Kết quả Pisa vs Frosinone, 20h00 ngày 01/05
Kết quả Pisa vs Frosinone
Nhận định, Soi kèo Pisa vs Frosinone, 20h00 ngày 1/5: Nỗ lực vùng lên
Đối đầu Pisa vs Frosinone
Phong độ Pisa gần đây
Phong độ Frosinone gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.11+0.75
0.80O 2.25
0.80U 2.25
1.041
1.68X
3.652
4.75Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.84O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pisa vs Frosinone
-
Sân vận động: Stadio Romeo Anconetani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 36
-
Pisa vs Frosinone: Diễn biến chính
-
46'0-0Giorgi Kvernadze
Giuseppe Ambrosino -
56'0-0Anthony Partipilo
Fares Ghedjemis -
57'0-0Luigi Canotto
Filippo Distefano -
67'0-0Davide Bettella
Giorgio Cittadini -
67'Leonardo Sernicola
Samuele Angori0-0 -
67'Gabriele Piccinini
Markus Solbakken0-0 -
75'0-0Matteo Cichella
Tjas Begic -
78'Henrik Meister
Alexander Lin0-0 -
81'Henrik Meister (Assist:Matteo Tramoni)1-0
-
88'Adrian Rusu
Arturo Calabresi1-0 -
88'Oliver Abildgaard
Matteo Tramoni1-0
-
Pisa vs Frosinone: Đội hình chính và dự bị
-
Pisa3-4-2-147Adrian Semper5Simone Canestrelli4Antonio Caracciolo33Arturo Calabresi3Samuele Angori6Marius Marin21Markus Solbakken15Idrissa Toure11Matteo Tramoni32Stefano Moreo45Alexander Lin7Fares Ghedjemis10Giuseppe Ambrosino28Filippo Distefano8Isak Vural32Emil Bohinen11Tjas Begic20Anthony Oyono Omva Torque5Giorgio Cittadini47Mateus Lusuardi79Gabriele Bracaglia31Michele Cerofolini
- Đội hình dự bị
-
28Oliver Abildgaard30Alessandro Arena94Giovanni Bonfanti27Alessio Castellini8Malthe Hojholt22Leonardo Loria14Henrik Meister80Olimpiu Vasile Morutan1David Nicolas Andrade36Gabriele Piccinini17Adrian Rusu66Leonardo SernicolaKevin Barcella 37Davide Bettella 18Luigi Canotto 27Matteo Cichella 64Filippo Grosso 38Giorgi Kvernadze 17Fabio Lucioni 15Riccardo Marchizza 3Ilario Monterisi 30Jeremy Oyono 21Anthony Partipilo 70Alessandro Sorrentino 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto Aquilani
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Pisa vs Frosinone: Số liệu thống kê
-
PisaFrosinone
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
6Sút Phạt16
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
417Số đường chuyền484
-
-
84%Chuyền chính xác87%
-
-
16Phạm lỗi6
-
-
0Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn5
-
-
19Ném biên17
-
-
12Cản phá thành công9
-
-
7Thử thách8
-
-
45Long pass19
-
-
98Pha tấn công85
-
-
54Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 43 | H B T H H T |
16 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
17 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
18 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation