Kết quả Siauliai B vs FK Minija, 22h00 ngày 30/05
Kết quả Siauliai B vs FK Minija
Đối đầu Siauliai B vs FK Minija
Phong độ Siauliai B gần đây
Phong độ FK Minija gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 30/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
0.85O 2.25
0.91U 2.25
0.811
2.90X
3.502
2.05Hiệp 1+0
0.87-0
0.85O 0.75
0.65U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Siauliai B vs FK Minija
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Lítva 2025 » vòng 11
-
Siauliai B vs FK Minija: Diễn biến chính
-
23'Juozas Radavicius0-0
-
44'Juozas Radavicius1-0
-
45'Ugnius Vaitiekaitis2-0
-
60'2-0Vilius Kazlauskas
-
67'2-0Makan Diawara
-
70'Vilius Jucys3-0
-
76'Justas Petravicius4-0
-
86'4-0Deividas Pipiras
-
89'Ugnius Kucevicius4-0
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Siauliai B vs FK Minija: Số liệu thống kê
-
Siauliai BFK Minija
-
6Phạt góc13
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút22
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài19
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
64Pha tấn công102
-
-
29Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Lítva 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 11 | 10 | 0 | 1 | 32 | 8 | 24 | 30 | T T T T T T |
2 | FK Tauras Taurage | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 4 | 17 | 25 | T H H T T H |
3 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 11 | 8 | 1 | 2 | 22 | 11 | 11 | 25 | T T B B T T |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 11 | 7 | 2 | 2 | 23 | 9 | 14 | 23 | H B H T T T |
5 | FK Zalgiris Vilnius B | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 16 | 8 | 21 | T H T T T T |
6 | Babrungas | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 18 | 3 | 19 | H H T H T B |
7 | FK Minija | 11 | 5 | 0 | 6 | 9 | 17 | -8 | 15 | B B T T T B |
8 | FK Kauno Zalgiris II | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 18 | -4 | 13 | B T B B B H |
9 | Lietava Jonava | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 10 | -2 | 11 | H T T B T B |
10 | Siauliai B | 11 | 3 | 2 | 6 | 19 | 26 | -7 | 11 | B B H T B T |
11 | Ekranas Panevezys | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 19 | -7 | 10 | T H B T B B |
12 | Nevezis Kedainiai | 11 | 3 | 1 | 7 | 16 | 24 | -8 | 10 | B T B B B T |
13 | Hegelmann Litauen II | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 20 | -8 | 10 | H T H B B B |
14 | FK Panevezys B | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 26 | -13 | 10 | T B B B B B |
15 | Atomsfera Mazeikiai | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 18 | -7 | 9 | B B B H B H |
16 | NFA Kaunas | 11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 21 | -13 | 6 | B B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation