Kết quả Raja de Beni Mellal vs Wydad Fes, 05h00 ngày 16/03
Kết quả Raja de Beni Mellal vs Wydad Fes
Đối đầu Raja de Beni Mellal vs Wydad Fes
Phong độ Raja de Beni Mellal gần đây
Phong độ Wydad Fes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 1.75
0.88U 1.75
0.761
1.99X
2.652
3.55Hiệp 1-0.25
1.30+0.25
0.60O 0.5
0.73U 0.5
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Raja de Beni Mellal vs Wydad Fes
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 21
-
Raja de Beni Mellal vs Wydad Fes: Diễn biến chính
-
32'Ba Nyokhor1-0
-
35'1-0
-
49'1-0
-
70'1-0
-
90'1-0
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Raja de Beni Mellal vs Wydad Fes: Số liệu thống kê
-
Raja de Beni MellalWydad Fes
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
81Pha tấn công61
-
-
39Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 23 | 12 | 9 | 2 | 35 | 15 | 20 | 45 | H T T T T H |
2 | Raja de Beni Mellal | 23 | 9 | 11 | 3 | 29 | 17 | 12 | 38 | H H H T H H |
3 | Yacoub El Mansour | 23 | 10 | 8 | 5 | 36 | 27 | 9 | 38 | H H H T T T |
4 | Olympique Dcheira | 23 | 9 | 8 | 6 | 33 | 22 | 11 | 35 | B T T B H H |
5 | Stade Marocain du Rabat | 23 | 7 | 11 | 5 | 25 | 25 | 0 | 32 | H H T B H B |
6 | USM Oujda | 23 | 7 | 10 | 6 | 19 | 28 | -9 | 31 | T B T H B B |
7 | Wydad Fes | 23 | 8 | 5 | 10 | 23 | 26 | -3 | 29 | T B B B B T |
8 | Chabab Ben Guerir | 23 | 6 | 11 | 6 | 18 | 21 | -3 | 29 | T B H B H H |
9 | Racing Casablanca | 23 | 7 | 7 | 9 | 27 | 32 | -5 | 28 | B B H B H H |
10 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 23 | 4 | 14 | 5 | 22 | 22 | 0 | 26 | H T H T H H |
11 | KAC de Kenitra | 23 | 4 | 14 | 5 | 22 | 24 | -2 | 26 | T H H T H B |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 23 | 4 | 14 | 5 | 16 | 20 | -4 | 26 | H T B T H H |
13 | MCO Mouloudia Oujda | 23 | 5 | 10 | 8 | 20 | 26 | -6 | 25 | B H H T H T |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 23 | 4 | 11 | 8 | 18 | 22 | -4 | 23 | H T B H H H |
15 | RCOZ Oued Zem | 23 | 3 | 11 | 9 | 18 | 23 | -5 | 20 | B B B B H T |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 23 | 3 | 10 | 10 | 17 | 28 | -11 | 19 | H H H B H B |
Upgrade Team