Kết quả Stade Marocain du Rabat vs USM Oujda, 21h00 ngày 08/02
Kết quả Stade Marocain du Rabat vs USM Oujda
Đối đầu Stade Marocain du Rabat vs USM Oujda
Phong độ Stade Marocain du Rabat gần đây
Phong độ USM Oujda gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.75O 2
0.75U 2
1.051
2.30X
3.002
2.88Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 0.75
0.78U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Marocain du Rabat vs USM Oujda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 16
-
Stade Marocain du Rabat vs USM Oujda: Diễn biến chính
-
30'1-0
-
41'1-0
-
45'1-0
-
47'1-0
-
60'1-0
-
72'1-0
-
76'1-0
-
88'2-0
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Stade Marocain du Rabat vs USM Oujda: Số liệu thống kê
-
Stade Marocain du RabatUSM Oujda
-
5Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút19
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
0Corners (Overtime)4
-
-
69Pha tấn công69
-
-
37Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 23 | 12 | 9 | 2 | 35 | 15 | 20 | 45 | H T T T T H |
2 | Raja de Beni Mellal | 23 | 9 | 11 | 3 | 29 | 17 | 12 | 38 | H H H T H H |
3 | Yacoub El Mansour | 23 | 10 | 8 | 5 | 36 | 27 | 9 | 38 | H H H T T T |
4 | Olympique Dcheira | 23 | 9 | 8 | 6 | 33 | 22 | 11 | 35 | B T T B H H |
5 | Stade Marocain du Rabat | 23 | 7 | 11 | 5 | 25 | 25 | 0 | 32 | H H T B H B |
6 | USM Oujda | 23 | 7 | 10 | 6 | 19 | 28 | -9 | 31 | T B T H B B |
7 | Wydad Fes | 23 | 8 | 5 | 10 | 23 | 26 | -3 | 29 | T B B B B T |
8 | Chabab Ben Guerir | 23 | 6 | 11 | 6 | 18 | 21 | -3 | 29 | T B H B H H |
9 | Racing Casablanca | 23 | 7 | 7 | 9 | 27 | 32 | -5 | 28 | B B H B H H |
10 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 23 | 4 | 14 | 5 | 22 | 22 | 0 | 26 | H T H T H H |
11 | KAC de Kenitra | 23 | 4 | 14 | 5 | 22 | 24 | -2 | 26 | T H H T H B |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 23 | 4 | 14 | 5 | 16 | 20 | -4 | 26 | H T B T H H |
13 | MCO Mouloudia Oujda | 23 | 5 | 10 | 8 | 20 | 26 | -6 | 25 | B H H T H T |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 23 | 4 | 11 | 8 | 18 | 22 | -4 | 23 | H T B H H H |
15 | RCOZ Oued Zem | 23 | 3 | 11 | 9 | 18 | 23 | -5 | 20 | B B B B H T |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 23 | 3 | 10 | 10 | 17 | 28 | -11 | 19 | H H H B H B |
Upgrade Team