Kết quả Blaublitz Akita vs RB Omiya Ardija, 12h00 ngày 13/04
Kết quả Blaublitz Akita vs RB Omiya Ardija
Đối đầu Blaublitz Akita vs RB Omiya Ardija
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
Phong độ RB Omiya Ardija gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.04O 2.25
1.07U 2.25
0.811
3.00X
3.002
2.30Hiệp 1+0
1.14-0
0.77O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blaublitz Akita vs RB Omiya Ardija
-
Sân vận động: Akita Municipal Yabase Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 9
-
Blaublitz Akita vs RB Omiya Ardija: Diễn biến chính
-
16'0-0Kenyu Sugimoto
-
23'0-1
Yosuke Murakami
-
47'Ryota Inoue1-1
-
52'Ryuji SAITO1-1
-
57'Daiki Sato
Takuma Mizutani1-1 -
57'Yukihito Kajiya
Shota Suzuki1-1 -
61'Hiroki Hatahashi1-1
-
73'1-1Kazushi Fujii
Yuta Toyokawa -
77'Ryotaro Ishida
Ryuhei Oishi1-1 -
80'1-1Kenyu Sugimoto
-
80'1-2
Kenyu Sugimoto
-
85'Kazuma Nagai
Tomofumi Fujiyama1-2 -
87'1-2Kenyu Sugimoto
-
90'Genki Yamada1-2
-
90'1-2Kaishin Sekiguchi
Toya Izumi -
90'Ryotaro Ishida1-2
-
Blaublitz Akita vs Omiya Ardija: Đội hình chính và dự bị
-
Blaublitz Akita4-4-21Genki Yamada13Ryuji SAITO4Ryota Inoue71Hiroki Hatahashi16Kota Muramatsu7Takuma Mizutani6Hiroto Morooka25Tomofumi Fujiyama14Ryuhei Oishi34Shota Suzuki10Ren Komatsu9Fabian Andres Gonzalez Lasso10Yuta Toyokawa23Kenyu Sugimoto22Rikiya Motegi6Toshiki Ishikawa7Kojima Masato14Toya Izumi34Yosuke Murakami26Mizuki Hamada20Wakaba Shimoguchi1Takashi Kasahara
- Đội hình dự bị
-
24Soichiro Fukaminato32Takumi Hasegawa31Ryotaro Ishida11Yukihito Kajiya5Kazuma Nagai9Ryota Nakamura40Kosuke Sagawa29Daiki Sato23Soki YatagaiKazushi Fujii 42Yuki Kato 21Kota Nakayama 15Kaishin Sekiguchi 37Oriola Sunday 90Niki Urakami 5Wada Takuya 33Teppei Yachida 41Shosaku Yasumitsu 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ken YoshidaMasato Harasaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Blaublitz Akita vs RB Omiya Ardija: Số liệu thống kê
-
Blaublitz AkitaRB Omiya Ardija
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
14Sút Phạt12
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
5Cứu thua5
-
-
81Pha tấn công78
-
-
54Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 9 | 8 | 0 | 1 | 22 | 9 | 13 | 24 | T T T B T T |
2 | Omiya Ardija | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 19 | T B T B H T |
3 | Jubilo Iwata | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 17 | B T T T H H |
4 | Imabari FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 16 | T H T H T H |
5 | Vegalta Sendai | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 15 | H H B T T H |
6 | V-Varen Nagasaki | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 15 | 1 | 14 | H T T B B B |
7 | Tokushima Vortis | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 4 | 2 | 13 | H B H T B H |
8 | Sagan Tosu | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 13 | H T T B T T |
9 | Mito Hollyhock | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 12 | H H B T B T |
10 | Montedio Yamagata | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 12 | T T H H H T |
11 | Oita Trinita | 9 | 2 | 6 | 1 | 8 | 7 | 1 | 12 | H H H T H H |
12 | Kataller Toyama | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 7 | 1 | 12 | T H B B H H |
13 | Fujieda MYFC | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | H T H T B B |
14 | Roasso Kumamoto | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 12 | H B T T H H |
15 | Ventforet Kofu | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 11 | H B B T T H |
16 | Blaublitz Akita | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 18 | -8 | 9 | B B B T B B |
17 | Consadole Sapporo | 9 | 3 | 0 | 6 | 8 | 16 | -8 | 9 | B T T B T B |
18 | Renofa Yamaguchi | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | B H B B H H |
19 | Ehime FC | 9 | 0 | 3 | 6 | 7 | 16 | -9 | 3 | B B B B H H |
20 | Ban Di Tesi Iwaki | 9 | 0 | 3 | 6 | 3 | 13 | -10 | 3 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản