Kết quả Iwaki FC vs Kataller Toyama, 14h00 ngày 21/06
Kết quả Iwaki FC vs Kataller Toyama
Đối đầu Iwaki FC vs Kataller Toyama
Phong độ Iwaki FC gần đây
Phong độ Kataller Toyama gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.98O 2.25
0.90U 2.25
0.961
2.10X
3.102
3.10Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.66O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Iwaki FC vs Kataller Toyama
-
Sân vận động: Iwaki Green Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 20
-
Iwaki FC vs Kataller Toyama: Diễn biến chính
-
29'Yusuke Onishi0-0
-
40'0-0Sho Fuseya
-
43'Yuto Yamashita (Assist:Kumata Naoki)1-0
-
51'Yusuke Onishi (Assist:Sosuke Shibata)2-0
-
56'2-0Yoshiki Takahashi
Nobuyuki Shiina -
56'2-0Riki Matsuda
Hayate Take -
56'2-0Shunta Sera
Hiroya Sueki -
57'Hyun-woo Kim
Kumata Naoki2-0 -
57'Naoki Kase
Yusuke Onishi2-0 -
65'2-0Tatsumi Iida
Keita Ueda -
76'2-0Yoji Sasaki
Takumi Hama -
80'Shota Kofie
Nelson Ishiwatari2-0 -
86'Kaina Tanimura3-0
-
88'3-1
Tsubasa Yoshihira (Assist:Sho Fuseya)
-
90'Taisei Kato
Yuto Yamashita3-1
-
Ban Di Tesi Iwaki vs Kataller Toyama: Đội hình chính và dự bị
-
Ban Di Tesi Iwaki3-3-2-223Masato Sasaki2Yusuke Ishida3Ryo Endo5Haruki Shirai24Yuto Yamashita8Sosuke Shibata32Sena Igarashi19Yusuke Onishi7Nelson Ishiwatari10Kaina Tanimura38Kumata Naoki27Tsubasa Yoshihira58Hayate Take22Nobuyuki Shiina48Keita Ueda16Hiroya Sueki28Sho Fuseya23Shimpei Nishiya40Yutaka Takeuchi4Kyosuke Kamiyama88Takumi Hama1Tomoki Tagawa
- Đội hình dự bị
-
39Hyun-jin Joo15Naoki Kase16Taisei Kato28Hyun-woo Kim13Haruto Murakami6Kanta Sakagishi30Shota Kofie17Yuto YamadaToshiki Hirao 42Junya Imase 5Tatsumi Iida 18Riki Matsuda 10Shuichi Sakai 41Yoji Sasaki 7Shunta Sera 6Yoshiki Takahashi 33Juzo Ura 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yuzo TAMURA
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Iwaki FC vs Kataller Toyama: Số liệu thống kê
-
Iwaki FCKataller Toyama
-
9Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
5Sút Phạt8
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
8Phạm lỗi4
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua7
-
-
78Pha tấn công78
-
-
57Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 21 | 12 | 6 | 3 | 31 | 17 | 14 | 42 | T T T T T H |
2 | Vegalta Sendai | 21 | 11 | 7 | 3 | 27 | 19 | 8 | 40 | H T H T H T |
3 | JEF United Ichihara Chiba | 21 | 11 | 5 | 5 | 32 | 19 | 13 | 38 | H B H H B B |
4 | Omiya Ardija | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 18 | 13 | 38 | T H H H H H |
5 | Tokushima Vortis | 21 | 10 | 7 | 4 | 23 | 11 | 12 | 37 | T H T H T H |
6 | Jubilo Iwata | 21 | 10 | 5 | 6 | 31 | 25 | 6 | 35 | T H H T T B |
7 | V-Varen Nagasaki | 21 | 9 | 7 | 5 | 37 | 34 | 3 | 34 | T T B H T T |
8 | Sagan Tosu | 21 | 9 | 6 | 6 | 21 | 20 | 1 | 33 | T T H B H T |
9 | Imabari FC | 21 | 6 | 10 | 5 | 24 | 19 | 5 | 28 | B B H H B H |
10 | Consadole Sapporo | 21 | 8 | 4 | 9 | 28 | 34 | -6 | 28 | T B H H T T |
11 | Oita Trinita | 21 | 6 | 9 | 6 | 19 | 20 | -1 | 27 | B T H B B H |
12 | Ventforet Kofu | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 18 | 0 | 26 | T T B H H H |
13 | Fujieda MYFC | 21 | 6 | 5 | 10 | 23 | 29 | -6 | 23 | B H T T B H |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 21 | 5 | 7 | 9 | 25 | 30 | -5 | 22 | B B T H T B |
15 | Blaublitz Akita | 21 | 6 | 3 | 12 | 25 | 38 | -13 | 21 | B T H T B H |
16 | Montedio Yamagata | 21 | 5 | 5 | 11 | 28 | 33 | -5 | 20 | B B B B T B |
17 | Kataller Toyama | 21 | 4 | 7 | 10 | 18 | 24 | -6 | 19 | B H B B B T |
18 | Renofa Yamaguchi | 21 | 3 | 9 | 9 | 19 | 27 | -8 | 18 | T H H H B H |
19 | Roasso Kumamoto | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 33 | -11 | 18 | B B B H B B |
20 | Ehime FC | 21 | 2 | 10 | 9 | 22 | 36 | -14 | 16 | B H H B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản