Kết quả Iwaki FC vs RB Omiya Ardija, 12h00 ngày 29/04

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 12

  • Iwaki FC vs RB Omiya Ardija: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Caprini
     Kazushi Fujii
  • 55'
    Gabriel Costa Franca(OW)
    1-0
  • 58'
    1-0
     Shosaku Yasumitsu
     Kota Nakayama
  • 59'
    Kazuki Dohana goal 
    2-0
  • 63'
    2-0
     Oriola Sunday
     Yuta Toyokawa
  • 69'
    Haruto Murakami  
    Kumata Naoki  
    2-0
  • 78'
    Yusuke Onishi  
    Nelson Ishiwatari  
    2-0
  • 78'
    Jin Ikoma  
    Fumiya Unoki  
    2-0
  • 83'
    2-0
     Kaishin Sekiguchi
     Wakaba Shimoguchi
  • 90'
    2-1
    Jin Ikoma(OW)
  • 90'
    Naoki Kase  
    Daiki Yamaguchi  
    2-1
  • 90'
    Rintaro Yamauchi  
    Kazuki Dohana  
    2-1
  • Ban Di Tesi Iwaki vs Omiya Ardija: Đội hình chính và dự bị

  • Ban Di Tesi Iwaki3-4-2-1
    1
    Yuki Hayasaka
    2
    Yusuke Ishida
    3
    Ryo Endo
    4
    Kazuki Dohana
    25
    Fumiya Unoki
    24
    Yuto Yamashita
    7
    Nelson Ishiwatari
    32
    Sena Igarashi
    14
    Daiki Yamaguchi
    38
    Kumata Naoki
    10
    Kaina Tanimura
    42
    Kazushi Fujii
    23
    Kenyu Sugimoto
    10
    Yuta Toyokawa
    20
    Wakaba Shimoguchi
    41
    Teppei Yachida
    7
    Kojima Masato
    14
    Toya Izumi
    55
    Gabriel Costa Franca
    15
    Kota Nakayama
    4
    Rion Ichihara
    1
    Takashi Kasahara
    Omiya Ardija3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Jin Ikoma
    15Naoki Kase
    21Ryota Matsumoto
    13Haruto Murakami
    19Yusuke Onishi
    6Kanta Sakagishi
    8Sosuke Shibata
    18Keita Shirawachi
    37Rintaro Yamauchi
    Caprini 29
    Toshiki Ishikawa 6
    Yuki Kato 21
    Yosuke Murakami 34
    Kaishin Sekiguchi 37
    Oriola Sunday 90
    Takamitsu Tomiyama 28
    Wada Takuya 33
    Shosaku Yasumitsu 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yuzo TAMURA
    Masato Harasaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Iwaki FC vs RB Omiya Ardija: Số liệu thống kê

  • Iwaki FC
    RB Omiya Ardija
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 18 11 4 3 29 14 15 37 H B T H B H
2 Omiya Ardija 18 10 5 3 28 15 13 35 H T T T H H
3 Mito Hollyhock 18 10 5 3 27 15 12 35 T T T T T T
4 Vegalta Sendai 18 9 6 3 22 16 6 33 T T B H T H
5 Tokushima Vortis 18 9 5 4 17 7 10 32 T B T T H T
6 Jubilo Iwata 18 8 5 5 26 24 2 29 H T T T H H
7 Sagan Tosu 18 8 5 5 20 19 1 29 H T H T T H
8 V-Varen Nagasaki 18 7 6 5 29 29 0 27 H T H T T B
9 Imabari FC 18 6 8 4 21 15 6 26 H T B B B H
10 Oita Trinita 18 6 8 4 18 16 2 26 T B H B T H
11 Ventforet Kofu 18 6 5 7 17 17 0 23 B T H T T B
12 Consadole Sapporo 18 6 3 9 20 29 -9 21 T B H T B H
13 Fujieda MYFC 18 5 4 9 21 26 -5 19 B B B B H T
14 Ban Di Tesi Iwaki 18 4 6 8 20 26 -6 18 H H H B B T
15 Montedio Yamagata 18 4 5 9 21 25 -4 17 B T H B B B
16 Roasso Kumamoto 18 4 5 9 18 26 -8 17 B B H B B B
17 Blaublitz Akita 18 5 2 11 20 33 -13 17 H B B B T H
18 Kataller Toyama 18 3 7 8 16 20 -4 16 H B H B H B
19 Renofa Yamaguchi 18 3 7 8 16 22 -6 16 B B B T H H
20 Ehime FC 18 1 9 8 20 32 -12 12 H H H B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation