Kết quả Mito Hollyhock vs Consadole Sapporo, 12h00 ngày 12/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 9

  • Mito Hollyhock vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính

  • 4'
    Koya Okuda (Assist:Hayata Yamamoto) goal 
    1-0
  • 6'
    Kenta Itakura
    1-0
  • 23'
    1-1
    goal Tomoki Kondo
  • 25'
    1-1
    Seiya Baba
  • 28'
    1-1
    Amadou Bakayoko
  • 33'
    1-1
     Park Min Gyu
     Amadou Bakayoko
  • 34'
    1-1
    Tomoki Kondo
  • 45'
    Arata Watanabe (Assist:Ryosuke Maeda) goal 
    2-1
  • 46'
    2-1
     Shuma Kido
     Katsuyuki Tanaka
  • 46'
    2-1
     Tatsuya Hasegawa
     Toya Nakamura
  • 59'
    2-1
     Supachok Sarachat
     Tomoki Kondo
  • 59'
    2-1
     Taika Nakashima
     Haruto Shirai
  • 60'
    Shunsuke Saito  
    Koya Okuda  
    2-1
  • 66'
    Arata Watanabe goal 
    3-1
  • 76'
    Kosei Ashibe  
    Hayata Yamamoto  
    3-1
  • 76'
    Mizuki Ando  
    Arata Watanabe  
    3-1
  • 90'
    Kiichi Yamazaki  
    Ryosuke Maeda  
    3-1
  • 90'
    Sora Okita  
    Takumi Tsukui  
    3-1
  • Mito Hollyhock vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị

  • Mito Hollyhock4-4-2
    34
    Konosuke Nishikawa
    2
    Sho Omori
    97
    Travis Takahashi
    36
    Kenta Itakura
    6
    Takahiro Iida
    23
    Takumi Tsukui
    10
    Ryosuke Maeda
    3
    Koshi Osaki
    39
    Hayata Yamamoto
    44
    Koya Okuda
    7
    Arata Watanabe
    20
    Amadou Bakayoko
    71
    Haruto Shirai
    33
    Tomoki Kondo
    88
    Seiya Baba
    14
    Katsuyuki Tanaka
    11
    Ryota Aoki
    2
    Ryu Takao
    47
    Shota Nishino
    4
    Toya Nakamura
    6
    Tomoki Takamine
    21
    Kojiro Nakano
    Consadole Sapporo4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Mizuki Ando
    17Kosei Ashibe
    5Tetsuya Chinen
    32Asuma Ikari
    82Kotatsu Kawakami
    21Shuhei Matsubara
    27Sora Okita
    8Shunsuke Saito
    24Kiichi Yamazaki
    Takuma Arano 27
    Tatsuya Hasegawa 16
    Rei Ieizumi 15
    Shuma Kido 31
    Kim Gun Hee 13
    Taika Nakashima 45
    Park Min Gyu 3
    Supachok Sarachat 7
    Takanori Sugeno 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshimi Hamasaki
    Michael Petrovic
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Mito Hollyhock vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê

  • Mito Hollyhock
    Consadole Sapporo
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 9 8 0 1 22 9 13 24 T T T B T T
2 Omiya Ardija 9 6 1 2 15 7 8 19 T B T B H T
3 Jubilo Iwata 9 5 2 2 12 10 2 17 B T T T H H
4 Imabari FC 9 4 4 1 14 7 7 16 T H T H T H
5 Vegalta Sendai 9 4 3 2 10 7 3 15 H H B T T H
6 V-Varen Nagasaki 9 4 2 3 16 15 1 14 H T T B B B
7 Tokushima Vortis 9 3 4 2 6 4 2 13 H B H T B H
8 Sagan Tosu 9 4 1 4 8 10 -2 13 H T T B T T
9 Mito Hollyhock 9 3 3 3 14 12 2 12 H H B T B T
10 Montedio Yamagata 9 3 3 3 13 11 2 12 T T H H H T
11 Oita Trinita 9 2 6 1 8 7 1 12 H H H T H H
12 Kataller Toyama 9 3 3 3 8 7 1 12 T H B B H H
13 Fujieda MYFC 9 3 3 3 13 13 0 12 H T H T B B
14 Roasso Kumamoto 9 3 3 3 11 12 -1 12 H B T T H H
15 Ventforet Kofu 9 3 2 4 8 10 -2 11 H B B T T H
16 Blaublitz Akita 9 3 0 6 10 18 -8 9 B B B T B B
17 Consadole Sapporo 9 3 0 6 8 16 -8 9 B T T B T B
18 Renofa Yamaguchi 9 1 4 4 9 11 -2 7 B H B B H H
19 Ehime FC 9 0 3 6 7 16 -9 3 B B B B H H
20 Ban Di Tesi Iwaki 9 0 3 6 3 13 -10 3 H B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation