Kết quả Oita Trinita vs Tokushima Vortis, 12h00 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 9

  • Oita Trinita vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Lucas Barcelos Damaceno (Assist:Elson Ferreira de Souza)
  • 21'
    0-1
    Daiki Watari
  • 33'
    Naoki Nomura
    0-1
  • 46'
    0-1
     Joao Victor
     Lucas Barcelos Damaceno
  • 46'
    Manato Yoshida  
    Shuto Udo  
    0-1
  • 64'
    0-1
     Kiyoshiro Tsuboi
     Daiki Watari
  • 64'
    Yusei Yashiki  
    Kohei Isa  
    0-1
  • 67'
    Shinya Utsumoto (Assist:Derlan De Oliveira Bento) goal 
    1-1
  • 69'
    1-1
    Joao Victor
  • 70'
    Derlan De Oliveira Bento
    1-1
  • 77'
    1-1
     Soya Takada
     Yuya Takagi
  • 77'
    1-1
     Koki Sugimori
     Joao Victor
  • 82'
    1-1
    Koki Sugimori
  • 83'
    Atsuki Satsukawa  
    Shinya Utsumoto  
    1-1
  • 83'
    Taiga Kimoto  
    Naoki Nomura  
    1-1
  • 87'
    1-1
     Ko Yanagisawa
     Elson Ferreira de Souza
  • 90'
    Shun Ayukawa  
    Kotaro Arima  
    1-1
  • Oita Trinita vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị

  • Oita Trinita3-1-4-2
    32
    Taro Hamada
    3
    Derlan De Oliveira Bento
    31
    Matheus Pereira
    18
    Junya Nodake
    39
    Shuto Udo
    10
    Naoki Nomura
    25
    Keigo Sakakibara
    29
    Shinya Utsumoto
    38
    Taiki Amagasa
    13
    Kohei Isa
    9
    Kotaro Arima
    16
    Daiki Watari
    99
    Lucas Barcelos Damaceno
    10
    Taro Sugimoto
    18
    Elson Ferreira de Souza
    7
    Shunto Kodama
    28
    Naoki Kanuma
    42
    Yuya Takagi
    15
    Kohei Yamakoshi
    3
    Nao Yamada
    4
    Kaique Mafaldo
    1
    Hayate Tanaka
    Tokushima Vortis3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Shun Ayukawa
    14Ren Ikeda
    20Taiga Kimoto
    33Ayuki Miyakawa
    22Kyeong-geon Mun
    4Atsuki Satsukawa
    30Issei Tone
    15Yusei Yashiki
    44Manato Yoshida
    Rio Hyeon 14
    Joao Victor 19
    Kengo Nagai 21
    Koki Sugimori 11
    Soya Takada 24
    Taiki Tamukai 2
    Kiyoshiro Tsuboi 30
    Yudai Yamashita 25
    Ko Yanagisawa 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takahiro Shimotaira
    Benat Labaien
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Oita Trinita vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê

  • Oita Trinita
    Tokushima Vortis
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 9 8 0 1 22 9 13 24 T T T B T T
2 Omiya Ardija 9 6 1 2 15 7 8 19 T B T B H T
3 Jubilo Iwata 9 5 2 2 12 10 2 17 B T T T H H
4 Imabari FC 9 4 4 1 14 7 7 16 T H T H T H
5 Vegalta Sendai 9 4 3 2 10 7 3 15 H H B T T H
6 V-Varen Nagasaki 9 4 2 3 16 15 1 14 H T T B B B
7 Tokushima Vortis 9 3 4 2 6 4 2 13 H B H T B H
8 Sagan Tosu 9 4 1 4 8 10 -2 13 H T T B T T
9 Mito Hollyhock 9 3 3 3 14 12 2 12 H H B T B T
10 Montedio Yamagata 9 3 3 3 13 11 2 12 T T H H H T
11 Oita Trinita 9 2 6 1 8 7 1 12 H H H T H H
12 Kataller Toyama 9 3 3 3 8 7 1 12 T H B B H H
13 Fujieda MYFC 9 3 3 3 13 13 0 12 H T H T B B
14 Roasso Kumamoto 9 3 3 3 11 12 -1 12 H B T T H H
15 Ventforet Kofu 9 3 2 4 8 10 -2 11 H B B T T H
16 Blaublitz Akita 9 3 0 6 10 18 -8 9 B B B T B B
17 Consadole Sapporo 9 3 0 6 8 16 -8 9 B T T B T B
18 Renofa Yamaguchi 9 1 4 4 9 11 -2 7 B H B B H H
19 Ehime FC 9 0 3 6 7 16 -9 3 B B B B H H
20 Ban Di Tesi Iwaki 9 0 3 6 3 13 -10 3 H B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation