Kết quả Renofa Yamaguchi vs Consadole Sapporo, 12h00 ngày 02/03
Kết quả Renofa Yamaguchi vs Consadole Sapporo
Đối đầu Renofa Yamaguchi vs Consadole Sapporo
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.11-0
0.80O 2.25
0.86U 2.25
1.021
2.75X
3.102
2.40Hiệp 1+0
1.06-0
0.82O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renofa Yamaguchi vs Consadole Sapporo
-
Sân vận động: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 3
-
Renofa Yamaguchi vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính
-
39'Toa Suenaga (Assist:Ryo Arita)1-0
-
46'1-0Supachok Sarachat
Hiromu Takama -
46'1-0Rei Ieizumi
Leo Osaki -
46'Daigo Furukawa
Yohei Okuyama1-0 -
60'Kazuya Noyori
Rui Yokoyama1-0 -
60'Shunsuke Yamamoto
Ryo Arita1-0 -
63'1-0Shido Izuma
Shuma Kido -
70'Seigo Kobayashi
Toa Suenaga1-0 -
71'1-0Amadou Bakayoko
Taika Nakashima -
76'1-0Tatsuya Hasegawa
-
77'1-0Kosuke Hara
Tatsuya Hasegawa -
79'Kazuya Noyori (Assist:Seigo Kobayashi)2-0
-
85'Takeru Itakura
Naoto Misawa2-0 -
90'2-0Shido Izuma
-
Renofa Yamaguchi vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị
-
Renofa Yamaguchi4-4-21Nick Marsman55Shuto Okaniwa14Ryusei Shimodo4Keita Matsuda18Masashi Kamekawa38Toa Suenaga40Hikaru Naruoka7Naoto Misawa11Rui Yokoyama9Ryo Arita30Yohei Okuyama45Taika Nakashima31Shuma Kido16Tatsuya Hasegawa33Tomoki Kondo88Seiya Baba6Tomoki Takamine30Hiromu Takama2Ryu Takao25Leo Osaki4Toya Nakamura1Takanori Sugeno
- Đội hình dự bị
-
21Hyung-chan Choi34Daigo Furukawa15Takeru Itakura6Kim Byeom Yong28Seigo Kobayashi8Kazuya Noyori27Ryota Ozawa45Ota Yamamoto19Shunsuke YamamotoTakuma Arano 27Amadou Bakayoko 20Kosuke Hara 35Rei Ieizumi 15Shido Izuma 99Kim Gun Hee 13Kojiro Nakano 21Shota Nishino 47Supachok Sarachat 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Esnaider RuizMichael Petrovic
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Renofa Yamaguchi vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê
-
Renofa YamaguchiConsadole Sapporo
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
7Sút Phạt12
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
46Pha tấn công75
-
-
23Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 10 | 9 | 0 | 1 | 23 | 9 | 14 | 27 | T T B T T T |
2 | Omiya Ardija | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 20 | B T B H T H |
3 | Vegalta Sendai | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 18 | H B T T H T |
4 | Imabari FC | 10 | 4 | 5 | 1 | 14 | 7 | 7 | 17 | H T H T H H |
5 | Jubilo Iwata | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 17 | T T T H H B |
6 | Mito Hollyhock | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 15 | H B T B T T |
7 | V-Varen Nagasaki | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 16 | 1 | 15 | T T B B B H |
8 | Sagan Tosu | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 14 | T T B T T H |
9 | Tokushima Vortis | 10 | 3 | 4 | 3 | 6 | 5 | 1 | 13 | B H T B H B |
10 | Montedio Yamagata | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 12 | T H H H T B |
11 | Kataller Toyama | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 12 | H B B H H B |
12 | Oita Trinita | 10 | 2 | 6 | 2 | 8 | 8 | 0 | 12 | H H T H H B |
13 | Fujieda MYFC | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 12 | T H T B B B |
14 | Roasso Kumamoto | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 12 | B T T H H B |
15 | Ventforet Kofu | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 12 | B B T T H H |
16 | Blaublitz Akita | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B B T |
17 | Consadole Sapporo | 10 | 4 | 0 | 6 | 10 | 17 | -7 | 12 | T T B T B T |
18 | Renofa Yamaguchi | 10 | 1 | 5 | 4 | 11 | 13 | -2 | 8 | H B B H H H |
19 | Ehime FC | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 6 | B B B H H T |
20 | Ban Di Tesi Iwaki | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 14 | -9 | 6 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản