Kết quả Renofa Yamaguchi vs Iwaki FC, 12h00 ngày 15/06
Kết quả Renofa Yamaguchi vs Iwaki FC
Đối đầu Renofa Yamaguchi vs Iwaki FC
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
Phong độ Iwaki FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2.25
0.75U 2.25
0.901
2.38X
3.002
2.90Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renofa Yamaguchi vs Iwaki FC
-
Sân vận động: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 19
-
Renofa Yamaguchi vs Iwaki FC: Diễn biến chính
-
15'0-1
Kaina Tanimura (Assist:Yuto Yamashita)
-
23'Ota Yamamoto (Assist:Yuji Wakasa)1-1
-
46'Toa Suenaga
Yohei Okuyama1-1 -
46'1-1Woo-been Hyun
Haruto Murakami -
46'1-1Naoki Kase
Sena Igarashi -
61'Daigo Furukawa
Ryo Arita1-1 -
61'Seigo Kobayashi
Kazuya Noyori1-1 -
68'1-2
Woo-been Hyun (Assist:Yuto Yamashita)
-
75'Ryota Ozawa
Shun Isotani1-2 -
76'1-2Kanta Sakagishi
Yusuke Onishi -
76'1-2Shota Kofie
Sosuke Shibata -
85'Kim Byeom Yong
Ota Yamamoto1-2 -
88'1-2Yuto Yamada
Haruki Shirai -
90'Keita Yoshioka2-2
-
Renofa Yamaguchi vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị
-
Renofa Yamaguchi4-4-21Nick Marsman76Shun Isotani4Keita Matsuda5Keita Yoshioka55Shuto Okaniwa45Ota Yamamoto29Yuji Wakasa17Kohei Tanabe8Kazuya Noyori9Ryo Arita30Yohei Okuyama38Kumata Naoki10Kaina Tanimura32Sena Igarashi13Haruto Murakami19Yusuke Onishi24Yuto Yamashita8Sosuke Shibata5Haruki Shirai3Ryo Endo2Yusuke Ishida23Masato Sasaki
- Đội hình dự bị
-
34Daigo Furukawa15Takeru Itakura6Kim Byeom Yong28Seigo Kobayashi40Hikaru Naruoka27Ryota Ozawa38Toa Suenaga26Junto Taguchi19Shunsuke YamamotoWoo-been Hyun 28Hyun-jin Joo 39Naoki Kase 15Taisei Kato 16Kanta Sakagishi 6Shota Kofie 30Yuto Yamada 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Esnaider RuizYuzo TAMURA
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Renofa Yamaguchi vs Iwaki FC: Số liệu thống kê
-
Renofa YamaguchiIwaki FC
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
13Sút Phạt13
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị0
-
-
1Cứu thua3
-
-
86Pha tấn công88
-
-
51Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 21 | 12 | 6 | 3 | 31 | 17 | 14 | 42 | T T T T T H |
2 | Vegalta Sendai | 21 | 11 | 7 | 3 | 27 | 19 | 8 | 40 | H T H T H T |
3 | JEF United Ichihara Chiba | 21 | 11 | 5 | 5 | 32 | 19 | 13 | 38 | H B H H B B |
4 | Omiya Ardija | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 18 | 13 | 38 | T H H H H H |
5 | Tokushima Vortis | 21 | 10 | 7 | 4 | 23 | 11 | 12 | 37 | T H T H T H |
6 | Jubilo Iwata | 21 | 10 | 5 | 6 | 31 | 25 | 6 | 35 | T H H T T B |
7 | V-Varen Nagasaki | 21 | 9 | 7 | 5 | 37 | 34 | 3 | 34 | T T B H T T |
8 | Sagan Tosu | 21 | 9 | 6 | 6 | 21 | 20 | 1 | 33 | T T H B H T |
9 | Imabari FC | 21 | 6 | 10 | 5 | 24 | 19 | 5 | 28 | B B H H B H |
10 | Consadole Sapporo | 21 | 8 | 4 | 9 | 28 | 34 | -6 | 28 | T B H H T T |
11 | Oita Trinita | 21 | 6 | 9 | 6 | 19 | 20 | -1 | 27 | B T H B B H |
12 | Ventforet Kofu | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 18 | 0 | 26 | T T B H H H |
13 | Fujieda MYFC | 21 | 6 | 5 | 10 | 23 | 29 | -6 | 23 | B H T T B H |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 21 | 5 | 7 | 9 | 25 | 30 | -5 | 22 | B B T H T B |
15 | Blaublitz Akita | 21 | 6 | 3 | 12 | 25 | 38 | -13 | 21 | B T H T B H |
16 | Montedio Yamagata | 21 | 5 | 5 | 11 | 28 | 33 | -5 | 20 | B B B B T B |
17 | Kataller Toyama | 21 | 4 | 7 | 10 | 18 | 24 | -6 | 19 | B H B B B T |
18 | Renofa Yamaguchi | 21 | 3 | 9 | 9 | 19 | 27 | -8 | 18 | T H H H B H |
19 | Roasso Kumamoto | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 33 | -11 | 18 | B B B H B B |
20 | Ehime FC | 21 | 2 | 10 | 9 | 22 | 36 | -14 | 16 | B H H B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản