Kết quả Vegalta Sendai vs Ehime FC, 17h00 ngày 25/04
Kết quả Vegalta Sendai vs Ehime FC
Đối đầu Vegalta Sendai vs Ehime FC
Phong độ Vegalta Sendai gần đây
Phong độ Ehime FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
1.09O 2.5
0.99U 2.5
0.871
1.62X
3.502
5.00Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.16O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vegalta Sendai vs Ehime FC
-
Sân vận động: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 11
-
Vegalta Sendai vs Ehime FC: Diễn biến chính
-
34'0-1
Kohei Hosoya (Assist:Shunsuke Tanimoto)
-
46'Hiromu Kamada
Renji Matsui0-1 -
53'0-1Yutaka Soneda
Shunsuke Tanimoto -
62'Yuta Goke
Ryota Takada0-1 -
64'0-1Ryo Sato
Toki Yukutomo -
64'0-1Ben Duncan
Yuya Taguchi -
78'Joji Onaiwu
Toya Myogan0-1 -
78'Tsubasa Umeki
Shunta Araki0-1 -
83'0-1Bak Keonwoo
Hidemasa Koda -
83'0-1Kimiya Moriyama
Yuta Fujihara -
90'Tsubasa Umeki (Assist:Joji Onaiwu)1-1
-
90'Mateus Souza Moraes
Ko Miyazaki1-1 -
90'Ko Miyazaki1-1
-
Vegalta Sendai vs Ehime FC: Đội hình chính và dự bị
-
Vegalta Sendai4-4-233Akihiro Hayashi39Rikuto Ishio5Masahiro Sugata44Shion Inoue2Ryota Takada24Toya Myogan6Renji Matsui8Hidetoshi Takeda25Takumi Mase47Shunta Araki99Ko Miyazaki11Yuta Fujihara18Yuya Taguchi24Hidemasa Koda14Shunsuke Tanimoto16Kohei Hosoya48Toki Yukutomo29Hayato Fukushima25Haruki Yoshida4Kotaro Yamahara19Takaya Kuroishi36Shugo Tsuji
- Đội hình dự bị
-
11Yuta Goke10Hiromu Kamada17Aoi Kudo19Mateus Souza Moraes3Masayuki Okuyama27Joji Onaiwu21Riku Umeda18Tsubasa Umeki40Takumi YasunoArthur Viana 90Bak Keonwoo 21Ben Duncan 9Marcel Scalese 3Kimiya Moriyama 44Akkanis Punya 42Ryo Sato 10Fuma Shirasaka 31Yutaka Soneda 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takafumi HoriShigenari Izumi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vegalta Sendai vs Ehime FC: Số liệu thống kê
-
Vegalta SendaiEhime FC
-
8Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
13Sút Phạt13
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
79Pha tấn công58
-
-
57Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 19 | 11 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 38 | T T T T T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 37 | H B T H B H |
3 | Omiya Ardija | 18 | 10 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 35 | H T T T H H |
4 | Vegalta Sendai | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 33 | T T B H T H |
5 | Tokushima Vortis | 18 | 9 | 5 | 4 | 17 | 7 | 10 | 32 | T B T T H T |
6 | Jubilo Iwata | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 19 | 8 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 29 | T H T T H B |
8 | V-Varen Nagasaki | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 29 | 0 | 27 | H T H T T B |
9 | Imabari FC | 18 | 6 | 8 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | H T B B B H |
10 | Oita Trinita | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | T B H B T H |
11 | Ventforet Kofu | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 17 | 0 | 23 | B T H T T B |
12 | Consadole Sapporo | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 29 | -9 | 21 | T B H T B H |
13 | Fujieda MYFC | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 19 | B B B B H T |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 18 | H H H B B T |
15 | Montedio Yamagata | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 25 | -4 | 17 | B T H B B B |
16 | Roasso Kumamoto | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 17 | B B H B B B |
17 | Blaublitz Akita | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 33 | -13 | 17 | H B B B T H |
18 | Kataller Toyama | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 20 | -4 | 16 | H B H B H B |
19 | Renofa Yamaguchi | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 22 | -6 | 16 | B B B T H H |
20 | Ehime FC | 18 | 1 | 9 | 8 | 20 | 32 | -12 | 12 | H H H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản