Kết quả Ventforet Kofu vs Iwaki FC, 11h30 ngày 05/04
Kết quả Ventforet Kofu vs Iwaki FC
Đối đầu Ventforet Kofu vs Iwaki FC
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
Phong độ Iwaki FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202511:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.95O 2.5
1.05U 2.5
0.671
2.15X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.66-0
1.31O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ventforet Kofu vs Iwaki FC
-
Sân vận động: Kose Sports Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 8
-
Ventforet Kofu vs Iwaki FC: Diễn biến chính
-
26'Junma Miyazaki0-0
-
57'Taiga Son (Assist:Junma Miyazaki)1-0
-
61'1-0Fumiya Unoki
Naoki Kase -
65'1-0Kumata Naoki
Taisei Kato -
67'Koki Oshima
Kazushi Mitsuhira1-0 -
75'Yudai Tanaka
Kotatsu Kumakura1-0 -
80'1-0Shota Kofie
Yuto Yamashita -
80'1-0Haruto Murakami
Nelson Ishiwatari -
86'Matheus Leiria Dos Santos
Junma Miyazaki1-0 -
86'Miki Inoue
Sho Araki1-0
-
Ventforet Kofu vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị
-
Ventforet Kofu3-4-2-11Kohei Kawata40Eduardo Mancha3Taiga Son17Takumi Tsuchiya7Sho Araki25Yuto Hiratsuka20Hikaru Endo19Junma Miyazaki11Kotatsu Kumakura10Yoshiki Torikai9Kazushi Mitsuhira10Kaina Tanimura16Taisei Kato15Naoki Kase6Kanta Sakagishi7Nelson Ishiwatari14Daiki Yamaguchi24Yuto Yamashita32Sena Igarashi37Rintaro Yamauchi2Yusuke Ishida1Yuki Hayasaka
- Đội hình dự bị
-
97John Higashi2Miki Inoue22Yuta Koide77Matheus Leiria Dos Santos44Yamato Naito29Koki Oshima24Keisuke Sato14Yudai Tanaka4Hideomi YamamotoKumata Naoki 38Ryota Matsumoto 21Haruto Murakami 13Yusuke Onishi 19Shota Kofie 30Fumiya Unoki 25Yuto Yamada 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki ShinodaYuzo TAMURA
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ventforet Kofu vs Iwaki FC: Số liệu thống kê
-
Ventforet KofuIwaki FC
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
15Sút Phạt16
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị2
-
-
1Cứu thua0
-
-
57Pha tấn công103
-
-
30Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 9 | 8 | 0 | 1 | 22 | 9 | 13 | 24 | T T T B T T |
2 | Omiya Ardija | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 19 | T B T B H T |
3 | Jubilo Iwata | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 17 | B T T T H H |
4 | Imabari FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 16 | T H T H T H |
5 | Vegalta Sendai | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 15 | H H B T T H |
6 | V-Varen Nagasaki | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 15 | 1 | 14 | H T T B B B |
7 | Tokushima Vortis | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 4 | 2 | 13 | H B H T B H |
8 | Sagan Tosu | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 13 | H T T B T T |
9 | Mito Hollyhock | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 12 | H H B T B T |
10 | Montedio Yamagata | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 12 | T T H H H T |
11 | Oita Trinita | 9 | 2 | 6 | 1 | 8 | 7 | 1 | 12 | H H H T H H |
12 | Kataller Toyama | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 7 | 1 | 12 | T H B B H H |
13 | Fujieda MYFC | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | H T H T B B |
14 | Roasso Kumamoto | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 12 | H B T T H H |
15 | Ventforet Kofu | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 11 | H B B T T H |
16 | Blaublitz Akita | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 18 | -8 | 9 | B B B T B B |
17 | Consadole Sapporo | 9 | 3 | 0 | 6 | 8 | 16 | -8 | 9 | B T T B T B |
18 | Renofa Yamaguchi | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | B H B B H H |
19 | Ehime FC | 9 | 0 | 3 | 6 | 7 | 16 | -9 | 3 | B B B B H H |
20 | Ban Di Tesi Iwaki | 9 | 0 | 3 | 6 | 3 | 13 | -10 | 3 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản