Kết quả Clermont vs FC Annecy, 01h00 ngày 03/05

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 33

  • Clermont vs FC Annecy: Diễn biến chính

  • 1'
    Famara Diedhiou (Assist:Abdoul Kader Bamba) goal 
    1-0
  • 26'
    Mons Bassouamina (Assist:Henri Saivet) goal 
    2-0
  • 36'
    Allan Ackra  
    Johan Gastien  
    2-0
  • 41'
    2-0
    Yohan Demoncy
  • 46'
    2-0
     Francois Lajugie
     Julien Kouadio
  • 46'
    2-0
     Adam Yahi
     Quentin Paris
  • 46'
    2-0
     Josue Tiendrebeogo
     Kapitbafan Djoco
  • 54'
    2-1
    Cheick Oumar Konate(OW)
  • 55'
    Baila Diallo
    2-1
  • 62'
    Theo Guivarch
    2-1
  • 64'
    Maidine Douane goal 
    3-1
  • 68'
    3-1
     Ranjan Neelakandan
     Clement Billemaz
  • 75'
    Ousmane Diop  
    Mons Bassouamina  
    3-1
  • 75'
    3-2
    goal Yohan Demoncy
  • 79'
    3-2
    Vincent Pajot
  • 82'
    Maidine Douane
    3-2
  • 83'
    3-2
     Antoine Larose
     Pierre Ganiou
  • 86'
    Yohann Magnin  
    Abdoul Kader Bamba  
    3-2
  • 86'
    Yuliwes Bellache  
    Maidine Douane  
    3-2
  • Clermont vs FC Annecy: Đội hình chính và dự bị

  • Clermont4-2-3-1
    30
    Theo Guivarch
    31
    Baila Diallo
    21
    Yoann Salmier
    12
    Damien Da Silva
    15
    Cheick Oumar Konate
    25
    Johan Gastien
    18
    Famara Diedhiou
    32
    Abdoul Kader Bamba
    10
    Henri Saivet
    11
    Maidine Douane
    26
    Mons Bassouamina
    22
    Clement Billemaz
    33
    Quentin Paris
    24
    Yohan Demoncy
    10
    Kapitbafan Djoco
    17
    Vincent Pajot
    5
    Ahmed Kashi
    4
    Pierre Ganiou
    15
    Sidi Bane
    27
    Julien Kouadio
    41
    Thibault Delphis
    1
    Florian Escales
    FC Annecy4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 44Allan Ackra
    77Mehdi Baaloudj
    8Yuliwes Bellache
    17Ousmane Diop
    28Ivan MBahia
    7Yohann Magnin
    1Massamba Ndiaye
    Thomas Callens 16
    Francois Lajugie 6
    Antoine Larose 28
    Ranjan Neelakandan 19
    Esteban Riou 34
    Josue Tiendrebeogo 20
    Adam Yahi 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pascal Gastien
    Laurent Guyot
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Clermont vs FC Annecy: Số liệu thống kê

  • Clermont
    FC Annecy
  • 0
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 169
    Số đường chuyền
    239
  •  
     
  • 153%
    Chuyền chính xác
    172%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 29
    Long pass
    24
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    131
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    79
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 34 22 5 7 68 31 37 71 T T H T B T
2 Paris FC 34 21 6 7 55 33 22 69 T T T H H T
3 Metz 34 18 11 5 64 34 30 65 H T H B H T
4 USL Dunkerque 34 17 5 12 47 40 7 56 T B T B H H
5 Guingamp 34 17 4 13 57 45 12 55 B B B T H T
6 FC Annecy 34 14 9 11 42 43 -1 51 H T H T B T
7 Stade Lavallois MFC 34 14 8 12 44 38 6 50 B B T T H B
8 Bastia 34 11 15 8 43 37 6 48 H T B B H T
9 Grenoble 34 13 7 14 43 44 -1 46 T B B T T B
10 Troyes 34 13 5 16 36 34 2 44 H H T T B T
11 Amiens 34 13 4 17 38 50 -12 43 B T T B T B
12 Ajaccio 34 12 6 16 30 42 -12 42 T H H B T B
13 Pau FC 34 10 12 12 39 53 -14 42 B H H T B B
14 Rodez Aveyron 34 9 12 13 56 54 2 39 T H B H H H
15 Red Star FC 93 34 9 11 14 37 51 -14 38 H B H H H H
16 Clermont 34 7 12 15 30 46 -16 33 B H B H T H
17 Martigues 34 9 5 20 29 56 -27 32 B B T B H B
18 Caen 34 5 7 22 31 58 -27 22 H H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation