Kết quả FC Annecy vs Grenoble, 22h00 ngày 10/05
Kết quả FC Annecy vs Grenoble
Đối đầu FC Annecy vs Grenoble
Phong độ FC Annecy gần đây
Phong độ Grenoble gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.03O 2.5
0.94U 2.5
0.901
1.91X
3.252
3.40Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Annecy vs Grenoble
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 34
-
FC Annecy vs Grenoble: Diễn biến chính
-
28'Clement Billemaz (Assist:Yohan Demoncy)1-0
-
34'1-1
Junior Olaitan (Assist:Yadaly Diaby)
-
46'Julien Kouadio
Francois Lajugie1-1 -
46'Antoine Larose (Assist:Vincent Pajot)2-1
-
51'Clement Billemaz (Assist:Pierre Ganiou)3-1
-
60'3-1Gaetan Paquiez
-
65'3-1Eddy Sylvestre
Junior Olaitan -
66'Josue Tiendrebeogo
Pierre Ganiou3-1 -
74'3-1Ayoub Jabbari
Nesta Elphege -
74'Kapitbafan Djoco
Antoine Larose3-1 -
74'Quentin Paris
Adam Yahi3-1 -
74'3-1Nesta Zahui
Mattheo Xantippe -
74'3-1Alan Kerouedan
Yadaly Diaby -
75'Sidi Bane3-1
-
83'3-1Loic Nestor
Gaetan Paquiez -
85'Noha Lemina
Yohan Demoncy3-1 -
90'3-1Jessy Benet
-
FC Annecy vs Grenoble: Đội hình chính và dự bị
-
FC Annecy4-2-3-11Florian Escales15Sidi Bane6Francois Lajugie41Thibault Delphis4Pierre Ganiou5Ahmed Kashi17Vincent Pajot22Clement Billemaz24Yohan Demoncy28Antoine Larose35Adam Yahi23Nesta Elphege7Yadaly Diaby6Dante Rigo8Jessy Benet28Junior Olaitan17Shaquil Delos29Gaetan Paquiez24Loris Mouyokolo33Efe Sarikaya27Mattheo Xantippe13Mamadou Diop
- Đội hình dự bị
-
16Thomas Callens10Kapitbafan Djoco32Kilyan Veniere27Julien Kouadio7Noha Lemina33Quentin Paris20Josue TiendrebeogoBobby Allain 16Ayoub Jabbari 38Alan Kerouedan 9Loic Nestor 14Eddy Sylvestre 10Allan Tchaptchet 21Nesta Zahui 87
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laurent GuyotVincent Hognon
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
FC Annecy vs Grenoble: Số liệu thống kê
-
FC AnnecyGrenoble
-
7Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
8Sút Phạt13
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
282Số đường chuyền267
-
-
73%Chuyền chính xác70%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
15Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn4
-
-
27Ném biên35
-
-
15Cản phá thành công10
-
-
7Thử thách10
-
-
20Long pass33
-
-
78Pha tấn công68
-
-
45Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation