Kết quả Paris FC vs Clermont, 01h00 ngày 05/04
Kết quả Paris FC vs Clermont
Đối đầu Paris FC vs Clermont
Phong độ Paris FC gần đây
Phong độ Clermont gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.01+1.25
0.81O 2.75
1.01U 2.75
0.811
1.53X
3.402
6.00Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.82O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris FC vs Clermont
-
Sân vận động: Stade Sebastien Charlety
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 29
-
Paris FC vs Clermont: Diễn biến chính
-
8'Mathieu Cafaro (Assist:Ilan Kebbal)1-0
-
46'Nouha Dicko
Ilan Kebbal1-0 -
50'1-0Damien Da Silva
-
51'Mamadou Mbow (Assist:Maxime Baila Lopez)2-0
-
57'Julien Lopez
Jean-Philippe Krasso2-0 -
64'2-0Famara Diedhiou
Ousmane Diop -
65'2-0Abdoul Kader Bamba
Habib Keita -
66'2-0Damien Da Silva
-
73'Tuomas Ollila
Alimani Gory2-0 -
77'2-0Allan Ackra
Mons Bassouamina -
77'2-0Tidyane Diagouraga
Henri Saivet -
77'2-0Yoel Armougom
Maidine Douane -
81'Mamadou Mbow2-0
-
83'Mohamadou Kante
Mamadou Mbow2-0 -
83'Lohann Doucet
Mathieu Cafaro2-0
-
Paris FC vs Clermont: Đội hình chính và dự bị
-
Paris FC4-2-3-116Obed Nkambadio28Thibault De Smet15Thimothee Kolodziejczak5Mamadou Mbow39Mathys Tourraine21Maxime Baila Lopez4Vincent Marchetti13Mathieu Cafaro10Ilan Kebbal7Alimani Gory11Jean-Philippe Krasso26Mons Bassouamina17Ousmane Diop6Habib Keita10Henri Saivet11Maidine Douane7Yohann Magnin15Cheick Oumar Konate12Damien Da Silva21Yoann Salmier31Baila Diallo30Theo Guivarch
- Đội hình dự bị
-
17Adama Camara12Nouha Dicko8Lohann Doucet19Mohamadou Kante20Julien Lopez2Tuomas Ollila1Remy RiouAllan Ackra 44Yoel Armougom 22Abdoul Kader Bamba 32Mohamed-Amine Bouchenna 69Tidyane Diagouraga 37Famara Diedhiou 18Massamba Ndiaye 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephane GilliPascal Gastien
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris FC vs Clermont: Số liệu thống kê
-
Paris FCClermont
-
8Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
12Sút Phạt12
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
673Số đường chuyền317
-
-
92%Chuyền chính xác88%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
0Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn7
-
-
16Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách9
-
-
26Long pass8
-
-
113Pha tấn công55
-
-
43Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 30 | 20 | 4 | 6 | 58 | 28 | 30 | 64 | T B T T T T |
2 | Paris FC | 30 | 19 | 4 | 7 | 50 | 31 | 19 | 61 | T T B T T T |
3 | Metz | 30 | 17 | 9 | 4 | 55 | 25 | 30 | 60 | T T T T H T |
4 | USL Dunkerque | 30 | 16 | 3 | 11 | 44 | 38 | 6 | 51 | T B B B T B |
5 | Guingamp | 30 | 15 | 3 | 12 | 48 | 38 | 10 | 48 | B T T T B B |
6 | Bastia | 30 | 10 | 14 | 6 | 37 | 30 | 7 | 44 | B T B T H T |
7 | FC Annecy | 30 | 12 | 8 | 10 | 35 | 39 | -4 | 44 | B B H B H T |
8 | Stade Lavallois MFC | 30 | 12 | 7 | 11 | 39 | 34 | 5 | 43 | B T T B B B |
9 | Grenoble | 30 | 11 | 7 | 12 | 36 | 36 | 0 | 40 | B H H B T B |
10 | Ajaccio | 30 | 11 | 5 | 14 | 27 | 36 | -9 | 38 | B H T B T H |
11 | Pau FC | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 44 | -11 | 38 | T B H T B H |
12 | Amiens | 30 | 11 | 4 | 15 | 31 | 44 | -13 | 37 | B B T H B T |
13 | Rodez Aveyron | 30 | 9 | 9 | 12 | 50 | 47 | 3 | 36 | B T H H T H |
14 | Troyes | 30 | 10 | 5 | 15 | 31 | 31 | 0 | 35 | T T B B H H |
15 | Red Star FC 93 | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 46 | -14 | 34 | T T B H H B |
16 | Clermont | 30 | 6 | 10 | 14 | 25 | 40 | -15 | 28 | B B H H B H |
17 | Martigues | 30 | 8 | 4 | 18 | 23 | 48 | -25 | 28 | T B H T B B |
18 | Caen | 30 | 5 | 6 | 19 | 29 | 48 | -19 | 21 | T B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation