Kết quả Pau FC vs Stade Lavallois MFC, 02h00 ngày 01/02
Kết quả Pau FC vs Stade Lavallois MFC
Đối đầu Pau FC vs Stade Lavallois MFC
Phong độ Pau FC gần đây
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.80O 2.25
0.81U 2.25
1.011
2.00X
3.202
3.60Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 1
1.06U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pau FC vs Stade Lavallois MFC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 21
-
Pau FC vs Stade Lavallois MFC: Diễn biến chính
-
43'Joseph Kalulu0-0
-
46'0-1
Thibaut Vargas (Assist:Jordan Tell)
-
54'0-1Sam Sanna
-
64'Kandet Diawara
Jordy Gaspar0-1 -
64'Tairyk Arconte
Pathe Mboup0-1 -
71'0-1Malik Sellouki
Jordan Tell -
71'0-1Mamadou Camara
Kevin Zohi -
71'Antonin Bobichon
Iyad Mohamed0-1 -
79'0-1Amine Cherni
-
81'Yonis Njoh
Steeve Beusnard0-1 -
83'0-1Titouan Thomas
Jimmy Roye -
87'0-1Williams Kokolo
Amine Cherni -
87'0-1Sirine Doucoure
Malik Tchokounte -
89'0-1Theo Pellenard
-
89'Tairyk Arconte0-1
-
90'Khalid Boutaib1-1
-
Pau FC vs Stade Lavallois MFC: Đội hình chính và dự bị
-
Pau FC4-2-3-11Bingourou Kamara33Joseph Kalulu25Jean Ruiz4Laglais Xavier Kouassi12Jordy Gaspar21Steeve Beusnard8Iyad Mohamed9Pathe Mboup17Antoine Mille2Therence Koudou10Khalid Boutaib18Malik Tchokounte14Jordan Tell4Jimmy Roye6Sam Sanna10Kevin Zohi7Thibaut Vargas21Christ-Owen Kouassi5Moise Adilehou2Theo Pellenard20Amine Cherni30Mamadou Samassa
- Đội hình dự bị
-
7Tairyk Arconte14Antonin Bobichon18Kandet Diawara20Tom Gomes55Mehdi Jeannin19Ousmane Kante30Yonis NjohMamadou Camara 9Sirine Doucoure 22Anthony Goncalves 39Maxime Hautbois 1Williams Kokolo 17Malik Sellouki 19Titouan Thomas 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nicolas UsaiOlivier Frapolli
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Pau FC vs Stade Lavallois MFC: Số liệu thống kê
-
Pau FCStade Lavallois MFC
-
8Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
15Sút ra ngoài5
-
-
15Sút Phạt12
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
460Số đường chuyền435
-
-
85%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
4Cứu thua7
-
-
6Rê bóng thành công11
-
-
10Đánh chặn2
-
-
21Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách9
-
-
31Long pass30
-
-
107Pha tấn công97
-
-
68Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 31 | 20 | 5 | 6 | 58 | 28 | 30 | 65 | B T T T T H |
2 | Paris FC | 31 | 20 | 4 | 7 | 51 | 31 | 20 | 64 | T B T T T T |
3 | Metz | 31 | 17 | 10 | 4 | 57 | 27 | 30 | 61 | T T T H T H |
4 | USL Dunkerque | 31 | 17 | 3 | 11 | 46 | 38 | 8 | 54 | B B B T B T |
5 | Guingamp | 31 | 15 | 3 | 13 | 50 | 41 | 9 | 48 | T T T B B B |
6 | Stade Lavallois MFC | 31 | 13 | 7 | 11 | 41 | 35 | 6 | 46 | T T B B B T |
7 | FC Annecy | 31 | 12 | 9 | 10 | 35 | 39 | -4 | 45 | B H B H T H |
8 | Bastia | 31 | 10 | 14 | 7 | 37 | 31 | 6 | 44 | T B T H T B |
9 | Grenoble | 31 | 11 | 7 | 13 | 36 | 38 | -2 | 40 | H H B T B B |
10 | Amiens | 31 | 12 | 4 | 15 | 34 | 46 | -12 | 40 | B T H B T T |
11 | Ajaccio | 31 | 11 | 6 | 14 | 28 | 37 | -9 | 39 | H T B T H H |
12 | Pau FC | 31 | 9 | 12 | 10 | 34 | 45 | -11 | 39 | B H T B H H |
13 | Troyes | 31 | 11 | 5 | 15 | 33 | 31 | 2 | 38 | T B B H H T |
14 | Rodez Aveyron | 31 | 9 | 9 | 13 | 51 | 49 | 2 | 36 | T H H T H B |
15 | Red Star FC 93 | 31 | 9 | 8 | 14 | 34 | 48 | -14 | 35 | T B H H B H |
16 | Martigues | 31 | 9 | 4 | 18 | 26 | 48 | -22 | 31 | B H T B B T |
17 | Clermont | 31 | 6 | 10 | 15 | 25 | 42 | -17 | 28 | B H H B H B |
18 | Caen | 31 | 5 | 6 | 20 | 29 | 51 | -22 | 21 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation