Kết quả Red Star FC 93 vs Lorient, 20h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 21

  • Red Star FC 93 vs Lorient: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goal Eli Junior Kroupi (Assist:Pablo Pagis)
  • 26'
    0-1
    Pablo Pagis
  • 57'
    Hianga Mbock  
    Fred Jose Dembi  
    0-1
  • 57'
    Samuel Renel  
    Joachim Eickmayer  
    0-1
  • 57'
    0-2
    goal Arthur Avom (Assist:Laurent Abergel)
  • 65'
    Hacene Benali  
    Kemo Cisse  
    0-2
  • 65'
    Fode Doucoure  
    Damien Durand  
    0-2
  • 66'
    Aliou Badji goal 
    1-2
  • 69'
    1-2
     Jean Victor Makengo
     Pablo Pagis
  • 69'
    1-2
     Panos Katseris
     Joel Mvuka
  • 79'
    1-2
     Sambou Soumano
     Eli Junior Kroupi
  • 87'
    Josue Escartin  
    Dylan Durivaux  
    1-2
  • 88'
    1-2
     Formose Mendy
     Gedeon Kalulu Kyatengwa
  • Red Star FC 93 vs Lorient: Đội hình chính và dự bị

  • Red Star FC 934-2-3-1
    40
    Robin Risser
    98
    Ryad Hachem
    28
    Loic Kouagba
    27
    Bradley Danger
    20
    Dylan Durivaux
    8
    Joachim Eickmayer
    26
    Fred Jose Dembi
    7
    Damien Durand
    10
    Merwan Ifnaoui
    11
    Kemo Cisse
    21
    Aliou Badji
    22
    Eli Junior Kroupi
    93
    Joel Mvuka
    62
    Arthur Avom
    10
    Pablo Pagis
    21
    Julien Ponceau
    6
    Laurent Abergel
    24
    Gedeon Kalulu Kyatengwa
    15
    Julien Laporte
    3
    Montassar Talbi
    44
    Darlin Yongwa
    38
    Yvon Mvogo
    Lorient4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Hacene Benali
    13Fode Doucoure
    5Josue Escartin
    9Alioune Fall
    19Hianga Mbock
    30Valentin Rabouille
    97Samuel Renel
    Isaac James 66
    Panos Katseris 77
    Theo Le Bris 11
    Benjamin Leroy 1
    Jean Victor Makengo 17
    Formose Mendy 5
    Sambou Soumano 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Le Bris
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Red Star FC 93 vs Lorient: Số liệu thống kê

  • Red Star FC 93
    Lorient
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 379
    Số đường chuyền
    585
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 24
    Long pass
    20
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    143
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 30 20 4 6 58 28 30 64 T B T T T T
2 Paris FC 31 20 4 7 51 31 20 64 T B T T T T
3 Metz 31 17 10 4 57 27 30 61 T T T H T H
4 USL Dunkerque 31 17 3 11 46 38 8 54 B B B T B T
5 Guingamp 31 15 3 13 50 41 9 48 T T T B B B
6 Stade Lavallois MFC 31 13 7 11 41 35 6 46 T T B B B T
7 Bastia 31 10 14 7 37 31 6 44 T B T H T B
8 FC Annecy 30 12 8 10 35 39 -4 44 B B H B H T
9 Grenoble 31 11 7 13 36 38 -2 40 H H B T B B
10 Amiens 31 12 4 15 34 46 -12 40 B T H B T T
11 Ajaccio 31 11 6 14 28 37 -9 39 H T B T H H
12 Pau FC 31 9 12 10 34 45 -11 39 B H T B H H
13 Troyes 31 11 5 15 33 31 2 38 T B B H H T
14 Rodez Aveyron 31 9 9 13 51 49 2 36 T H H T H B
15 Red Star FC 93 31 9 8 14 34 48 -14 35 T B H H B H
16 Martigues 31 9 4 18 26 48 -22 31 B H T B B T
17 Clermont 31 6 10 15 25 42 -17 28 B H H B H B
18 Caen 31 5 6 20 29 51 -22 21 B B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation