Kết quả Stade Lavallois MFC vs Metz, 22h00 ngày 10/05
Kết quả Stade Lavallois MFC vs Metz
Đối đầu Stade Lavallois MFC vs Metz
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
Phong độ Metz gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.04O 3
0.98U 3
0.861
2.15X
3.502
3.00Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.72O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Lavallois MFC vs Metz
-
Sân vận động: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 34
-
Stade Lavallois MFC vs Metz: Diễn biến chính
-
16'0-1
Morgan Bokele Mputu (Assist:Pape Diallo)
-
23'0-1Pape Sy
Arnaud Bodart -
45'Thibaut Vargas0-1
-
46'Kevin Zohi
Mamadou Camara0-1 -
60'Williams Kokolo
Amine Cherni0-1 -
63'0-1Joseph Mangondo
Ibou Sane -
64'0-1Cheikh Tidiane Sabaly
Pape Diallo -
64'0-1Kevin Van Den Kerkhof
Morgan Bokele Mputu -
67'0-1Joseph Nduquidi
-
69'Malik Sellouki1-1
-
70'Thibaut Vargas (Assist:Williams Kokolo)2-1
-
75'2-1Ismael Guerti
Ababacar Moustapha Lo -
75'Jimmy Roye
Malik Sellouki2-1 -
82'Jordan Adeoti
Titouan Thomas2-1 -
82'Anthony Goncalves
Thibaut Vargas2-1 -
83'Theo Pellenard2-1
-
86'2-2
Cheikh Tidiane Sabaly (Assist:Joseph Mangondo)
-
89'2-3
Idrissa Gueye (Assist:Kevin Van Den Kerkhof)
-
Stade Lavallois MFC vs Metz: Đội hình chính và dự bị
-
Stade Lavallois MFC5-3-230Mamadou Samassa20Amine Cherni2Theo Pellenard23Yohan Tavares21Christ-Owen Kouassi7Thibaut Vargas6Sam Sanna8Titouan Thomas19Malik Sellouki9Mamadou Camara18Malik Tchokounte18Idrissa Gueye39Kouao Kouao Koffi21Benjamin Stambouli9Ibou Sane19Morgan Bokele Mputu2Maxime Colin6Joseph Nduquidi8Ismael Traore15Ababacar Moustapha Lo10Pape Diallo29Arnaud Bodart
- Đội hình dự bị
-
27Jordan Adeoti39Anthony Goncalves1Maxime Hautbois17Williams Kokolo4Jimmy Roye14Jordan Tell10Kevin ZohiIsmael Guerti 34Joseph Mangondo 33Urie-Michel Mboula 4Cheikh Tidiane Sabaly 14Pape Sy 61Alpha Toure 12Kevin Van Den Kerkhof 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olivier FrapolliLaszlo Boloni
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Stade Lavallois MFC vs Metz: Số liệu thống kê
-
Stade Lavallois MFCMetz
-
8Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
8Sút Phạt14
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
333Số đường chuyền415
-
-
77%Chuyền chính xác80%
-
-
14Phạm lỗi8
-
-
2Cứu thua6
-
-
9Rê bóng thành công6
-
-
3Đánh chặn8
-
-
17Ném biên11
-
-
9Cản phá thành công6
-
-
3Thử thách11
-
-
24Long pass32
-
-
102Pha tấn công63
-
-
41Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation