Kết quả Greenock Morton vs Falkirk, 02h45 ngày 22/02
Kết quả Greenock Morton vs Falkirk
Đối đầu Greenock Morton vs Falkirk
Phong độ Greenock Morton gần đây
Phong độ Falkirk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.80-1
1.02O 2.5
0.85U 2.5
0.831
4.80X
3.702
1.57Hiệp 1+0.25
1.11-0.25
0.72O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Greenock Morton vs Falkirk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 25
-
Greenock Morton vs Falkirk: Diễn biến chính
-
17'0-0Barney Stewart
-
18'Cameron Blues0-0
-
19'0-1
Scott Arfield (Assist:Ethan.Ross)
-
27'0-2
Ethan.Ross (Assist:Barney Stewart)
-
37'Morgan Boyes0-2
-
84'Arron Lyall0-2
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Greenock Morton vs Falkirk: Số liệu thống kê
-
Greenock MortonFalkirk
-
2Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
2Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
3Cứu thua1
-
-
93Pha tấn công116
-
-
34Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 34 | 21 | 7 | 6 | 68 | 30 | 38 | 70 | T T B T H B |
2 | Livingston | 34 | 19 | 10 | 5 | 52 | 26 | 26 | 67 | H T B T T T |
3 | Ayr United | 34 | 17 | 8 | 9 | 54 | 37 | 17 | 59 | B H T B H B |
4 | Partick Thistle | 34 | 13 | 10 | 11 | 40 | 37 | 3 | 49 | T H T B B H |
5 | Raith Rovers | 34 | 14 | 7 | 13 | 41 | 41 | 0 | 49 | H H T T H T |
6 | Greenock Morton | 34 | 11 | 11 | 12 | 39 | 47 | -8 | 44 | T H B B B T |
7 | Hamilton Academical | 34 | 10 | 6 | 18 | 37 | 58 | -21 | 36 | B H B T T H |
8 | Dunfermline Athletic | 34 | 9 | 7 | 18 | 28 | 41 | -13 | 34 | B B T B T H |
9 | Queen's Park | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 48 | -15 | 34 | B B B B B H |
10 | Airdrie United | 34 | 7 | 7 | 20 | 34 | 61 | -27 | 28 | H B T T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation