Kết quả Queen's Park vs Partick Thistle, 02h45 ngày 12/03
Kết quả Queen's Park vs Partick Thistle
Đối đầu Queen's Park vs Partick Thistle
Phong độ Queen's Park gần đây
Phong độ Partick Thistle gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.45X
3.202
2.50Hiệp 1+0
0.87-0
0.89O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queen's Park vs Partick Thistle
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 28
-
Queen's Park vs Partick Thistle: Diễn biến chính
-
5'0-1
Logan Chalmers (Assist:Brian Graham)
-
46'0-1Kanayo Megwa
-
48'0-1Stuart Bannigan
-
81'0-1Luke McBeth
-
90'0-2
Alex Jakubiak (Assist:Logan Chalmers)
-
90'0-2Kyle Turner
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Queen's Park vs Partick Thistle: Số liệu thống kê
-
Queen's ParkPartick Thistle
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
2Cứu thua1
-
-
103Pha tấn công100
-
-
47Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 34 | 21 | 7 | 6 | 68 | 30 | 38 | 70 | T T B T H B |
2 | Livingston | 34 | 19 | 10 | 5 | 52 | 26 | 26 | 67 | H T B T T T |
3 | Ayr United | 34 | 17 | 8 | 9 | 54 | 37 | 17 | 59 | B H T B H B |
4 | Partick Thistle | 34 | 13 | 10 | 11 | 40 | 37 | 3 | 49 | T H T B B H |
5 | Raith Rovers | 34 | 14 | 7 | 13 | 41 | 41 | 0 | 49 | H H T T H T |
6 | Greenock Morton | 34 | 11 | 11 | 12 | 39 | 47 | -8 | 44 | T H B B B T |
7 | Hamilton Academical | 34 | 10 | 6 | 18 | 37 | 58 | -21 | 36 | B H B T T H |
8 | Dunfermline Athletic | 34 | 9 | 7 | 18 | 28 | 41 | -13 | 34 | B B T B T H |
9 | Queen's Park | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 48 | -15 | 34 | B B B B B H |
10 | Airdrie United | 34 | 7 | 7 | 20 | 34 | 61 | -27 | 28 | H B T T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation