Kết quả Albacete vs Granada CF, 19h00 ngày 13/04
Kết quả Albacete vs Granada CF
Đối đầu Albacete vs Granada CF
Phong độ Albacete gần đây
Phong độ Granada CF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.08O 2.5
0.97U 2.5
0.911
2.45X
3.302
2.80Hiệp 1+0
0.84-0
1.06O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albacete vs Granada CF
-
Sân vận động: Carlos Belmonte
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 35
-
Albacete vs Granada CF: Diễn biến chính
-
16'0-0Miguel Angel Rubio
-
28'Juan Maria Alcedo
Jaume Vicent Costa Jorda0-0 -
40'0-0Gonzalo Villar
-
64'0-0Stoichkov
Abde Rebbach -
64'0-0Manuel Trigueros Munoz
Gonzalo Villar -
65'0-0Martin Hongla
-
74'Juanma Garcia
Christian Michel Kofane0-0 -
74'Javier Rueda
Fidel Chaves De la Torre0-0 -
76'0-1Pepe(OW)
-
77'0-2
Martin Hongla (Assist:Lucas Boye)
-
81'Javier Rueda0-2
-
86'0-2Ricard Sanchez Sendra
Carlos Neva -
86'Nabili Zoubdi Touaizi
Pepe0-2 -
87'Higinio Marin Escavy
Agus Medina0-2 -
88'0-2Manu Lama
Martin Hongla -
89'0-2Borja Gonzalez Tomas
Lucas Boye
-
Albacete vs Granada CF: Đội hình chính và dự bị
-
Albacete4-4-213Raul Lizoain Cruz24Jaume Vicent Costa Jorda27Lalo Aguilar23Pepe4Agus Medina22Jon Morcillo20Antonio Pacheco8Riki Rodriguez10Fidel Chaves De la Torre19Javier Marton35Christian Michel Kofane7Lucas Boye11Giorgi Tsitaishvili8Gonzalo Villar21Abde Rebbach6Martin Hongla20Sergio Ruiz Alonso2Ruben Sanchez Saez4Miguel Angel Rubio24Loic Williams15Carlos Neva25Diego Marino Villar
- Đội hình dự bị
-
3Juan Maria Alcedo14Jon Garcia Herrero7Juanma Garcia9Higinio Marin Escavy6Rai Marchan1Cristian Rivero Sabater29Javier Rueda15Nabili Zoubdi Touaizi18Javi VillarSiren Balde 30Borja Gonzalez Tomas 17Pablo Insua Blanco 5Bogdan Isachenko 38Kamil Jozwiak 18Manu Lama 16Marc Martinez Aranda 13Reinier Jesus Carvalho 19Sergio Rodelas 26Ricard Sanchez Sendra 12Stoichkov 10Manuel Trigueros Munoz 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Albes YanezJose Sandoval
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Albacete vs Granada CF: Số liệu thống kê
-
AlbaceteGranada CF
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
15Sút ra ngoài11
-
-
15Sút Phạt11
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
308Số đường chuyền358
-
-
79%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
2Cứu thua5
-
-
22Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn5
-
-
18Ném biên18
-
-
6Thử thách14
-
-
21Long pass29
-
-
74Pha tấn công75
-
-
42Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 35 | 19 | 9 | 7 | 47 | 26 | 21 | 66 | T H T T T T |
2 | Levante | 35 | 17 | 12 | 6 | 55 | 35 | 20 | 63 | T T T B T H |
3 | Racing Santander | 35 | 17 | 9 | 9 | 54 | 41 | 13 | 60 | H T B T B H |
4 | Mirandes | 35 | 17 | 8 | 10 | 47 | 32 | 15 | 59 | T H T B B H |
5 | Real Oviedo | 35 | 16 | 10 | 9 | 48 | 39 | 9 | 58 | B H B T H T |
6 | SD Huesca | 35 | 16 | 9 | 10 | 48 | 33 | 15 | 57 | B B B T B T |
7 | Almeria | 35 | 15 | 11 | 9 | 59 | 48 | 11 | 56 | B T B T B T |
8 | Granada CF | 35 | 15 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 55 | T B T B T T |
9 | Burgos CF | 35 | 14 | 8 | 13 | 31 | 35 | -4 | 50 | T T T H T H |
10 | Cordoba | 35 | 13 | 10 | 12 | 49 | 50 | -1 | 49 | H H H B T H |
11 | Deportivo La Coruna | 35 | 12 | 13 | 10 | 47 | 41 | 6 | 49 | H H H T T H |
12 | Eibar | 35 | 12 | 11 | 12 | 34 | 35 | -1 | 47 | T H T H H H |
13 | Albacete | 35 | 12 | 11 | 12 | 45 | 45 | 0 | 47 | B T T T H B |
14 | Cadiz | 35 | 11 | 12 | 12 | 43 | 43 | 0 | 45 | T T B H B B |
15 | Sporting Gijon | 35 | 10 | 14 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | H H B B B T |
16 | Castellon | 35 | 11 | 10 | 14 | 49 | 51 | -2 | 43 | B H B H H H |
17 | Malaga | 35 | 9 | 15 | 11 | 34 | 38 | -4 | 42 | B B T B B B |
18 | Real Zaragoza | 35 | 10 | 11 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B B H B T H |
19 | Eldense | 35 | 10 | 9 | 16 | 36 | 49 | -13 | 39 | T H B H T B |
20 | Tenerife | 35 | 8 | 8 | 19 | 33 | 49 | -16 | 32 | T B T T T H |
21 | Racing de Ferrol | 35 | 4 | 11 | 20 | 18 | 56 | -38 | 23 | B H B B B B |
22 | FC Cartagena | 35 | 4 | 5 | 26 | 23 | 63 | -40 | 17 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation