Kết quả Almeria vs FC Cartagena, 02h00 ngày 14/04
-
Thứ hai, Ngày 14/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.84+1.75
1.06O 3
0.91U 3
0.931
1.19X
6.202
11.00Hiệp 1-0.75
0.91+0.75
0.99O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almeria vs FC Cartagena
-
Sân vận động: Estadio Mediterraneo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 35
-
Almeria vs FC Cartagena: Diễn biến chính
-
9'Leonardo Carrilho Baptistao (Assist:Alex Centelles)1-0
-
39'1-0Jorge Moreno
-
45'Nicolas Melamed Ribaudo1-0
-
54'Luis Javier Suarez Charris (Assist:Leonardo Carrilho Baptistao)2-0
-
60'2-0Daniel Luna
Jose Andres Rodriguez Gaitan -
60'2-0Alejandro Millan Iranzo
Alfredo Ortuno -
60'2-0Jose Machin Dicombo
Oscar Clemente -
69'Arnau Puigmal
Leonardo Carrilho Baptistao2-0 -
69'Lucas Robertone
Gonzalo Julian Melero Manzanares2-0 -
69'2-0Rafael Nunez
Andrija Vukcevic -
78'Marko Perovic
Nicolas Melamed Ribaudo2-0 -
79'2-0Daniel Escriche Romero
Salim El Jebari -
81'Marc Pubill2-0
-
85'2-1
Alejandro Millan Iranzo
-
86'Silvi Clua
Dion Lopy2-1 -
86'Guilherme Borges Guedes,Gui
Sergio Arribas Calvo2-1
-
Almeria vs FC Cartagena: Đội hình chính và dự bị
-
Almeria4-2-3-11Luis Maximiano20Alex Centelles16Aleksandar Radovanovic3Edgar Gonzalez Estrada18Marc Pubill8Gonzalo Julian Melero Manzanares6Dion Lopy10Nicolas Melamed Ribaudo11Sergio Arribas Calvo12Leonardo Carrilho Baptistao9Luis Javier Suarez Charris9Alfredo Ortuno33Salim El Jebari17Jose Andres Rodriguez Gaitan5Assane Ndiaye Dione11Oscar Clemente21Julian Delmas19Martin Aguirregabiria4Pedro Alcala Guirado2Jorge Moreno12Andrija Vukcevic1Pablo Cunat Campos
- Đội hình dự bị
-
23Silvi Clua27Guilherme Borges Guedes,Gui31Bruno Iribarne4Melo K.24Bruno Alberto Langa19Marko Milovanovic13Fernando Martinez36Marko Perovic17Alejandro Pozo2Arnau Puigmal5Lucas RobertoneDaniel Escriche Romero 10Toni Fuidias Ribera 40Jesus Hernandez 28Daniel Luna 32Jose Machin Dicombo 16Alejandro Millan Iranzo 14Sergio Guerrero 6Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho 20Rafael Nunez 38Kiko Olivas Alba 22Jhafets Reyes 30Nikola Sipcic 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Mel PerezVictor Sanchez del Amo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Almeria vs FC Cartagena: Số liệu thống kê
-
AlmeriaFC Cartagena
-
10Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
30Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
22Sút ra ngoài2
-
-
8Cản sút1
-
-
8Sút Phạt13
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
488Số đường chuyền345
-
-
88%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
2Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn5
-
-
24Ném biên12
-
-
1Woodwork1
-
-
9Thử thách7
-
-
30Long pass23
-
-
107Pha tấn công71
-
-
68Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 35 | 19 | 9 | 7 | 47 | 26 | 21 | 66 | T H T T T T |
2 | Levante | 35 | 17 | 12 | 6 | 55 | 35 | 20 | 63 | T T T B T H |
3 | Racing Santander | 35 | 17 | 9 | 9 | 54 | 41 | 13 | 60 | H T B T B H |
4 | Mirandes | 35 | 17 | 8 | 10 | 47 | 32 | 15 | 59 | T H T B B H |
5 | Real Oviedo | 35 | 16 | 10 | 9 | 48 | 39 | 9 | 58 | B H B T H T |
6 | SD Huesca | 35 | 16 | 9 | 10 | 48 | 33 | 15 | 57 | B B B T B T |
7 | Almeria | 35 | 15 | 11 | 9 | 59 | 48 | 11 | 56 | B T B T B T |
8 | Granada CF | 35 | 15 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 55 | T B T B T T |
9 | Burgos CF | 35 | 14 | 8 | 13 | 31 | 35 | -4 | 50 | T T T H T H |
10 | Cordoba | 35 | 13 | 10 | 12 | 49 | 50 | -1 | 49 | H H H B T H |
11 | Deportivo La Coruna | 35 | 12 | 13 | 10 | 47 | 41 | 6 | 49 | H H H T T H |
12 | Eibar | 35 | 12 | 11 | 12 | 34 | 35 | -1 | 47 | T H T H H H |
13 | Albacete | 35 | 12 | 11 | 12 | 45 | 45 | 0 | 47 | B T T T H B |
14 | Cadiz | 35 | 11 | 12 | 12 | 43 | 43 | 0 | 45 | T T B H B B |
15 | Sporting Gijon | 35 | 10 | 14 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | H H B B B T |
16 | Castellon | 35 | 11 | 10 | 14 | 49 | 51 | -2 | 43 | B H B H H H |
17 | Malaga | 35 | 9 | 15 | 11 | 34 | 38 | -4 | 42 | B B T B B B |
18 | Real Zaragoza | 35 | 10 | 11 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B B H B T H |
19 | Eldense | 35 | 10 | 9 | 16 | 36 | 49 | -13 | 39 | T H B H T B |
20 | Tenerife | 35 | 8 | 8 | 19 | 33 | 49 | -16 | 32 | T B T T T H |
21 | Racing de Ferrol | 35 | 4 | 11 | 20 | 18 | 56 | -38 | 23 | B H B B B B |
22 | FC Cartagena | 35 | 4 | 5 | 26 | 23 | 63 | -40 | 17 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation