Kết quả Almeria vs Tenerife, 23h30 ngày 01/06
Kết quả Almeria vs Tenerife
Đối đầu Almeria vs Tenerife
Phong độ Almeria gần đây
Phong độ Tenerife gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.03+2
0.85O 3
0.98U 3
0.861
1.22X
6.002
12.00Hiệp 1-0.75
0.81+0.75
1.09O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almeria vs Tenerife
-
Sân vận động: Estadio Mediterraneo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 42
-
Almeria vs Tenerife: Diễn biến chính
-
8'Arnau Puigmal (Assist:Sergio Arribas Calvo)1-0
-
18'1-0Fernando Medrano
Anthony Landazuri -
25'1-0Luismi Cruz Penalty cancelled
-
28'1-0Aaron Martin Luis
-
33'1-0Fernando Medrano
-
53'1-0Aitor Sanz Martin
-
53'1-0Luismi Cruz
-
57'Sergio Arribas Calvo (Assist:Arnau Puigmal)2-0
-
59'Nicolas Melamed Ribaudo
Arnau Puigmal2-0 -
59'Gonzalo Julian Melero Manzanares
Silvi Clua2-0 -
62'2-0Alejandro Cantero
Aitor Sanz Martin -
62'2-0Enrique Gallego Puigsech
Luismi Cruz -
63'2-0Dani Fernandez
Maikel Mesa -
68'Dion Lopy2-0
-
71'2-0Salvador Carrasco
-
76'2-0Alberto Martin Diaz
Aaron Martin Luis -
79'Lazaro Vinicius Marques
Leonardo Carrilho Baptistao2-0 -
80'Marko Milovanovic
Luis Javier Suarez Charris2-0 -
87'Pedro Fidel Cedillo Segura
Dion Lopy2-0
-
Almeria vs Tenerife: Đội hình chính và dự bị
-
Almeria4-2-3-113Fernando Martinez20Alex Centelles3Edgar Gonzalez Estrada21Chumi18Marc Pubill23Silvi Clua6Dion Lopy2Arnau Puigmal11Sergio Arribas Calvo12Leonardo Carrilho Baptistao9Luis Javier Suarez Charris20Maikel Mesa11Luismi Cruz15Yann Bodiger8Youssouf Diarra33Aaron Martin Luis16Aitor Sanz Martin22Jeremy Mellot12Anthony Landazuri5Sergio Gonzalez2David Rodriguez Ramos1Salvador Carrasco
- Đội hình dự bị
-
28Rachad Fettal38Pedro Fidel Cedillo Segura4Melo K.24Bruno Alberto Langa7Lazaro Vinicius Marques19Marko Milovanovic1Luis Maximiano10Nicolas Melamed Ribaudo8Gonzalo Julian Melero Manzanares36Marko Perovic17Alejandro Pozo16Aleksandar RadovanovicEdgar Badia 25Alejandro Cantero 19Enrique Gallego Puigsech 18Dani Fernandez 32Jose Amo 24Fernando Medrano 3Jorge Padilla 7Angel Luis Rodriguez Diaz 9Alberto Martin Diaz 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Mel PerezAsier Garitano
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Almeria vs Tenerife: Số liệu thống kê
-
AlmeriaTenerife
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt9
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
337Số đường chuyền446
-
-
81%Chuyền chính xác83%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị5
-
-
4Cứu thua6
-
-
16Rê bóng thành công6
-
-
6Đánh chặn6
-
-
15Ném biên20
-
-
16Cản phá thành công6
-
-
9Thử thách8
-
-
22Long pass21
-
-
62Pha tấn công90
-
-
35Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 42 | 22 | 13 | 7 | 69 | 42 | 27 | 79 | B H T T T T |
2 | Elche | 42 | 22 | 11 | 9 | 59 | 34 | 25 | 77 | H T B B T T |
3 | Real Oviedo | 42 | 21 | 12 | 9 | 56 | 42 | 14 | 75 | T T H T T T |
4 | Mirandes | 42 | 22 | 9 | 11 | 59 | 40 | 19 | 75 | T T T T H T |
5 | Racing Santander | 42 | 20 | 11 | 11 | 65 | 51 | 14 | 71 | T B H B H T |
6 | Almeria | 42 | 19 | 12 | 11 | 72 | 55 | 17 | 69 | T T B T H T |
7 | Granada CF | 42 | 18 | 11 | 13 | 65 | 54 | 11 | 65 | H B B T T B |
8 | SD Huesca | 42 | 18 | 10 | 14 | 58 | 49 | 9 | 64 | H B B T B T |
9 | Eibar | 42 | 15 | 13 | 14 | 44 | 41 | 3 | 58 | H B T T T B |
10 | Albacete | 42 | 15 | 13 | 14 | 57 | 57 | 0 | 58 | T B T B T H |
11 | Sporting Gijon | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 54 | 3 | 56 | B B T B T T |
12 | Burgos CF | 42 | 15 | 10 | 17 | 41 | 48 | -7 | 55 | B B T B B H |
13 | Cadiz | 42 | 14 | 13 | 15 | 55 | 53 | 2 | 55 | T B T B T B |
14 | Cordoba | 42 | 14 | 13 | 15 | 59 | 63 | -4 | 55 | H T B B B H |
15 | Deportivo La Coruna | 42 | 13 | 14 | 15 | 56 | 54 | 2 | 53 | B T B B B B |
16 | Malaga | 42 | 12 | 17 | 13 | 42 | 46 | -4 | 53 | T T B T B H |
17 | Castellon | 42 | 14 | 11 | 17 | 65 | 63 | 2 | 53 | B T B H B T |
18 | Real Zaragoza | 42 | 13 | 12 | 17 | 56 | 63 | -7 | 51 | H T T B T B |
19 | Eldense | 42 | 11 | 12 | 19 | 44 | 63 | -19 | 45 | H B T H H B |
20 | Tenerife | 42 | 8 | 12 | 22 | 35 | 55 | -20 | 36 | H H H B B B |
21 | Racing de Ferrol | 42 | 6 | 12 | 24 | 22 | 64 | -42 | 30 | B B H T B B |
22 | FC Cartagena | 42 | 6 | 5 | 31 | 33 | 78 | -45 | 23 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation