Kết quả Malaga vs Cordoba, 23h30 ngày 06/04
Kết quả Malaga vs Cordoba
Đối đầu Malaga vs Cordoba
Phong độ Malaga gần đây
Phong độ Cordoba gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.08O 2.5
1.15U 2.5
0.611
2.50X
3.102
2.88Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Malaga vs Cordoba
-
Sân vận động: Estadio La Rosaleda
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 34
-
Malaga vs Cordoba: Diễn biến chính
-
5'0-0Nikolay Obolskiy
-
7'Juan Pedro Jimenez Melero
Luismi0-0 -
24'0-0Pedro Ortiz
Alberto del Moral -
42'0-0Pedro Ortiz
-
43'Kevin Villodres0-0
-
45'Daniel Sanchez0-0
-
46'Yanis Rahmani
Kevin Villodres0-0 -
46'0-0Antonio Manuel Casas Marin
Nikolay Obolskiy -
51'0-1
Jacobo Gonzalez
-
52'0-1Alex Sala
-
59'Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni
Julen Lobete Cienfuegos0-1 -
59'Aaron Ochoa
Manuel Molina Valero0-1 -
61'Juan Pedro Jimenez Melero0-1
-
72'0-1Marvel
Ruben Gonzalez -
72'0-1Jon Magunazelaia Argoitia
Alex Sala -
72'Antonio Cordero
Chupete0-1 -
73'0-1Marvel
-
81'0-1Cristian Carracedo
-
83'0-1Ander Yoldi Aizagar
Cristian Carracedo -
90'0-1Jon Magunazelaia Argoitia
-
90'0-1Antonio Manuel Casas Marin Goal Disallowed
-
Malaga vs Cordoba: Đội hình chính và dự bị
-
Malaga4-4-21Alfonso Herrero18Daniel Sanchez4Einar Galilea Azaceta5Alex Pastor3Carlos Puga11Kevin Villodres12Manuel Molina Valero19Luismi10David Larrubia24Julen Lobete Cienfuegos27Chupete23Cristian Carracedo14Nikolay Obolskiy10Jacobo Gonzalez6Alex Sala12Alberto del Moral8Isma Ruiz22Carlos Isaac Munoz Obejero15Xavi Sintes16Ruben Gonzalez21Carlos Albarran13Carlos Marin
- Đội hình dự bị
-
9Roko Baturina26Antonio Cordero17Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni2Jokin Gabilondo14Victor Garcia Marin8Juan Pedro Jimenez Melero13Carlos Lopez Nogueras29Izan Merino20Nelson Montealegre35Aaron Ochoa21Yanis Rahmani23Luca Sangalli FuentesJose Calderon 3Antonio Manuel Casas Marin 20Gabriele Corbo 25Jon Magunazelaia Argoitia 24Marvel 5Pedro Ortiz 2Genaro Rodriguez Serrano 18Ramon Vila 26Ander Yoldi Aizagar 11Theo Zidane 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergio Pellicer GarciaJuan Merino Ruiz
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Malaga vs Cordoba: Số liệu thống kê
-
MalagaCordoba
-
5Phạt góc10
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
19Sút Phạt16
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
282Số đường chuyền355
-
-
68%Chuyền chính xác77%
-
-
16Phạm lỗi19
-
-
3Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công30
-
-
15Đánh chặn8
-
-
25Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách6
-
-
20Long pass29
-
-
73Pha tấn công95
-
-
43Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 36 | 19 | 10 | 7 | 49 | 28 | 21 | 67 | H T T T T H |
2 | Levante | 36 | 18 | 12 | 6 | 60 | 37 | 23 | 66 | T T B T H T |
3 | Racing Santander | 36 | 18 | 9 | 9 | 57 | 42 | 15 | 63 | T B T B H T |
4 | Real Oviedo | 36 | 16 | 11 | 9 | 48 | 39 | 9 | 59 | H B T H T H |
5 | Mirandes | 36 | 17 | 8 | 11 | 48 | 35 | 13 | 59 | H T B B H B |
6 | Granada CF | 36 | 16 | 10 | 10 | 58 | 45 | 13 | 58 | B T B T T T |
7 | SD Huesca | 36 | 16 | 9 | 11 | 49 | 36 | 13 | 57 | B B T B T B |
8 | Almeria | 36 | 15 | 11 | 10 | 60 | 52 | 8 | 56 | T B T B T B |
9 | Burgos CF | 36 | 14 | 9 | 13 | 33 | 37 | -4 | 51 | T T H T H H |
10 | Cordoba | 36 | 13 | 11 | 12 | 49 | 50 | -1 | 50 | H H B T H H |
11 | Deportivo La Coruna | 36 | 12 | 14 | 10 | 47 | 41 | 6 | 50 | H H T T H H |
12 | Albacete | 36 | 12 | 12 | 12 | 47 | 47 | 0 | 48 | T T T H B H |
13 | Sporting Gijon | 36 | 11 | 14 | 11 | 46 | 44 | 2 | 47 | H B B B T T |
14 | Eibar | 35 | 12 | 11 | 12 | 34 | 35 | -1 | 47 | T H T H H H |
15 | Cadiz | 36 | 11 | 13 | 12 | 45 | 45 | 0 | 46 | T B H B B H |
16 | Castellon | 36 | 12 | 10 | 14 | 53 | 52 | 1 | 46 | H B H H H T |
17 | Malaga | 35 | 9 | 15 | 11 | 34 | 38 | -4 | 42 | B B T B B B |
18 | Real Zaragoza | 36 | 10 | 11 | 15 | 48 | 54 | -6 | 41 | B H B T H B |
19 | Eldense | 36 | 10 | 9 | 17 | 36 | 50 | -14 | 39 | H B H T B B |
20 | Tenerife | 36 | 8 | 9 | 19 | 33 | 49 | -16 | 33 | B T T T H H |
21 | Racing de Ferrol | 36 | 5 | 11 | 20 | 19 | 56 | -37 | 26 | H B B B B T |
22 | FC Cartagena | 36 | 4 | 5 | 27 | 25 | 66 | -41 | 17 | B H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation