Kết quả Mirandes vs Almeria, 23h30 ngày 25/05
Kết quả Mirandes vs Almeria
Đối đầu Mirandes vs Almeria
Phong độ Mirandes gần đây
Phong độ Almeria gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.5
0.88U 2.5
0.981
2.30X
3.102
3.10Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mirandes vs Almeria
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Anduva
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 41
-
Mirandes vs Almeria: Diễn biến chính
-
52'0-0Dion Lopy
-
64'0-0Lucas Robertone
Arnau Puigmal -
79'Adrian Butzke
Mathis Lachuer0-0 -
80'0-0Chumi
-
80'Joel Roca Casals
Urko Izeta0-0 -
84'Iker Benito
Victor Parada Gonzalez0-0 -
84'0-0Silvi Clua
Sergio Arribas Calvo -
84'0-0Aleksandar Radovanovic
Alejandro Pozo -
84'0-0Lazaro Vinicius Marques
Leonardo Carrilho Baptistao
-
Mirandes vs Almeria: Đội hình chính và dự bị
-
Mirandes5-3-213Raul Fernandez Mateos33Victor Parada Gonzalez15Pablo Tomeo4Unai Egiluz22Juan Gutierrez2Hugo Rincon19Mathis Lachuer6Jon Gorrotxategi10Alberto Reina17Urko Izeta9Joaquin Panichelli9Luis Javier Suarez Charris17Alejandro Pozo12Leonardo Carrilho Baptistao2Arnau Puigmal6Dion Lopy11Sergio Arribas Calvo18Marc Pubill21Chumi3Edgar Gonzalez Estrada20Alex Centelles13Fernando Martinez
- Đội hình dự bị
-
3Julio Alonso Sosa29Iker Benito7Adrian Butzke11Alejandro Calvo28Alberto Dadie8Carlo Adriano Garcia1Luis Federico Lopez Andugar20Ander Martin21Sergio Postigo Redondo27Joel Roca Casals5Alberto RodriguezSilvi Clua 23Rachad Fettal 28Guilherme Borges Guedes,Gui 27Melo K. 4Bruno Alberto Langa 24Lazaro Vinicius Marques 7Marko Milovanovic 19Luis Maximiano 1Gonzalo Julian Melero Manzanares 8Marko Perovic 36Aleksandar Radovanovic 16Lucas Robertone 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessio LisciJose Mel Perez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mirandes vs Almeria: Số liệu thống kê
-
MirandesAlmeria
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài13
-
-
5Cản sút6
-
-
16Sút Phạt12
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
294Số đường chuyền334
-
-
76%Chuyền chính xác76%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
1Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công6
-
-
10Đánh chặn3
-
-
22Ném biên15
-
-
2Woodwork0
-
-
7Cản phá thành công6
-
-
9Thử thách8
-
-
22Long pass39
-
-
95Pha tấn công68
-
-
62Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 42 | 22 | 13 | 7 | 69 | 42 | 27 | 79 | B H T T T T |
2 | Elche | 42 | 22 | 11 | 9 | 59 | 34 | 25 | 77 | H T B B T T |
3 | Real Oviedo | 42 | 21 | 12 | 9 | 56 | 42 | 14 | 75 | T T H T T T |
4 | Mirandes | 42 | 22 | 9 | 11 | 59 | 40 | 19 | 75 | T T T T H T |
5 | Racing Santander | 42 | 20 | 11 | 11 | 65 | 51 | 14 | 71 | T B H B H T |
6 | Almeria | 42 | 19 | 12 | 11 | 72 | 55 | 17 | 69 | T T B T H T |
7 | Granada CF | 42 | 18 | 11 | 13 | 65 | 54 | 11 | 65 | H B B T T B |
8 | SD Huesca | 42 | 18 | 10 | 14 | 58 | 49 | 9 | 64 | H B B T B T |
9 | Eibar | 42 | 15 | 13 | 14 | 44 | 41 | 3 | 58 | H B T T T B |
10 | Albacete | 42 | 15 | 13 | 14 | 57 | 57 | 0 | 58 | T B T B T H |
11 | Sporting Gijon | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 54 | 3 | 56 | B B T B T T |
12 | Burgos CF | 42 | 15 | 10 | 17 | 41 | 48 | -7 | 55 | B B T B B H |
13 | Cadiz | 42 | 14 | 13 | 15 | 55 | 53 | 2 | 55 | T B T B T B |
14 | Cordoba | 42 | 14 | 13 | 15 | 59 | 63 | -4 | 55 | H T B B B H |
15 | Deportivo La Coruna | 42 | 13 | 14 | 15 | 56 | 54 | 2 | 53 | B T B B B B |
16 | Malaga | 42 | 12 | 17 | 13 | 42 | 46 | -4 | 53 | T T B T B H |
17 | Castellon | 42 | 14 | 11 | 17 | 65 | 63 | 2 | 53 | B T B H B T |
18 | Real Zaragoza | 42 | 13 | 12 | 17 | 56 | 63 | -7 | 51 | H T T B T B |
19 | Eldense | 42 | 11 | 12 | 19 | 44 | 63 | -19 | 45 | H B T H H B |
20 | Tenerife | 42 | 8 | 12 | 22 | 35 | 55 | -20 | 36 | H H H B B B |
21 | Racing de Ferrol | 42 | 6 | 12 | 24 | 22 | 64 | -42 | 30 | B B H T B B |
22 | FC Cartagena | 42 | 6 | 5 | 31 | 33 | 78 | -45 | 23 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation