Kết quả Mirandes vs Deportivo La Coruna, 23h30 ngày 13/04
Kết quả Mirandes vs Deportivo La Coruna
Đối đầu Mirandes vs Deportivo La Coruna
Phong độ Mirandes gần đây
Phong độ Deportivo La Coruna gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.82O 2
0.82U 2
1.041
2.00X
2.902
3.60Hiệp 1+0
0.64-0
1.35O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mirandes vs Deportivo La Coruna
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Anduva
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 35
-
Mirandes vs Deportivo La Coruna: Diễn biến chính
-
3'0-1
Diego Villares (Assist:Alexander Petxarroman)
-
4'0-1Jose Angel Jurado de la Torre
-
18'0-1Nemanja Tosic
-
28'Sergio Postigo Redondo
Pablo Tomeo0-1 -
34'Joaquin Panichelli Penalty awarded0-1
-
37'Mathis Lachuer0-1
-
42'Sergio Postigo Redondo0-1
-
46'Joel Roca Casals
Mathis Lachuer0-1 -
46'Adrian Butzke
Urko Izeta0-1 -
53'Joel Roca Casals1-1
-
61'Joel Roca Casals Penalty awarded1-1
-
63'Joaquin Panichelli2-1
-
68'2-1Diego Gomez
Nemanja Tosic -
68'2-1Omenuke Mfulu
Jose Angel Jurado de la Torre -
69'2-1Omenuke Mfulu
-
76'Adrian Butzke2-1
-
77'2-1Zakaria Eddahchouri
Alexander Petxarroman -
80'Hugo Rincon2-1
-
83'2-1Ivan Martinez Gonzalvez
-
90'Ander Martin
Iker Benito2-1 -
90'2-1Cristian Ignacio Herrera Perez
Ivan Martinez Gonzalvez -
90'2-2
Yeremay Hernandez
-
90'Unai Egiluz2-2
-
Mirandes vs Deportivo La Coruna: Đội hình chính và dự bị
-
Mirandes3-4-2-113Raul Fernandez Mateos33Victor Parada Gonzalez4Unai Egiluz15Pablo Tomeo29Iker Benito19Mathis Lachuer6Jon Gorrotxategi2Hugo Rincon17Urko Izeta10Alberto Reina9Joaquin Panichelli21Mario Soriano9Ivan Martinez Gonzalvez17David Sanchez Mallo20Jose Angel Jurado de la Torre8Diego Villares10Yeremay Hernandez6Alexander Petxarroman15Pablo Vazquez Perez4Pablo Martinez11Nemanja Tosic25Helton Brant Aleixo Leite
- Đội hình dự bị
-
7Adrian Butzke11Alejandro Calvo28Alberto Dadie8Carlo Adriano Garcia31Ale Gorin1Luis Federico Lopez Andugar20Ander Martin21Sergio Postigo Redondo27Joel Roca Casals5Alberto RodriguezMohamed Bouldini 24Zakaria Eddahchouri 3Denis Genreau 2Diego Gomez 7Cristian Ignacio Herrera Perez 14Alvaro Mardones 38Omenuke Mfulu 12German Parreno Boix 1Charlie Patino 28Hugo Rama 22Jaime Sanchez Munoz 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessio Lisci
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mirandes vs Deportivo La Coruna: Số liệu thống kê
-
MirandesDeportivo La Coruna
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
15Sút Phạt16
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
376Số đường chuyền297
-
-
74%Chuyền chính xác77%
-
-
16Phạm lỗi15
-
-
3Cứu thua2
-
-
4Rê bóng thành công8
-
-
4Đánh chặn5
-
-
27Ném biên16
-
-
3Woodwork1
-
-
8Thử thách10
-
-
24Long pass21
-
-
107Pha tấn công71
-
-
62Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 35 | 19 | 9 | 7 | 47 | 26 | 21 | 66 | T H T T T T |
2 | Levante | 35 | 17 | 12 | 6 | 55 | 35 | 20 | 63 | T T T B T H |
3 | Racing Santander | 35 | 17 | 9 | 9 | 54 | 41 | 13 | 60 | H T B T B H |
4 | Mirandes | 35 | 17 | 8 | 10 | 47 | 32 | 15 | 59 | T H T B B H |
5 | Real Oviedo | 35 | 16 | 10 | 9 | 48 | 39 | 9 | 58 | B H B T H T |
6 | SD Huesca | 35 | 16 | 9 | 10 | 48 | 33 | 15 | 57 | B B B T B T |
7 | Almeria | 35 | 15 | 11 | 9 | 59 | 48 | 11 | 56 | B T B T B T |
8 | Granada CF | 35 | 15 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 55 | T B T B T T |
9 | Burgos CF | 35 | 14 | 8 | 13 | 31 | 35 | -4 | 50 | T T T H T H |
10 | Cordoba | 35 | 13 | 10 | 12 | 49 | 50 | -1 | 49 | H H H B T H |
11 | Deportivo La Coruna | 35 | 12 | 13 | 10 | 47 | 41 | 6 | 49 | H H H T T H |
12 | Eibar | 35 | 12 | 11 | 12 | 34 | 35 | -1 | 47 | T H T H H H |
13 | Albacete | 35 | 12 | 11 | 12 | 45 | 45 | 0 | 47 | B T T T H B |
14 | Cadiz | 35 | 11 | 12 | 12 | 43 | 43 | 0 | 45 | T T B H B B |
15 | Sporting Gijon | 35 | 10 | 14 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | H H B B B T |
16 | Castellon | 35 | 11 | 10 | 14 | 49 | 51 | -2 | 43 | B H B H H H |
17 | Malaga | 35 | 9 | 15 | 11 | 34 | 38 | -4 | 42 | B B T B B B |
18 | Real Zaragoza | 35 | 10 | 11 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B B H B T H |
19 | Eldense | 35 | 10 | 9 | 16 | 36 | 49 | -13 | 39 | T H B H T B |
20 | Tenerife | 35 | 8 | 8 | 19 | 33 | 49 | -16 | 32 | T B T T T H |
21 | Racing de Ferrol | 35 | 4 | 11 | 20 | 18 | 56 | -38 | 23 | B H B B B B |
22 | FC Cartagena | 35 | 4 | 5 | 26 | 23 | 63 | -40 | 17 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation