Kết quả Racing Santander vs Castellon, 21h15 ngày 13/04
Kết quả Racing Santander vs Castellon
Đối đầu Racing Santander vs Castellon
Phong độ Racing Santander gần đây
Phong độ Castellon gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202521:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.06O 2.75
0.83U 2.75
1.011
2.10X
3.402
3.30Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Santander vs Castellon
-
Sân vận động: El Sardinero
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 35
-
Racing Santander vs Castellon: Diễn biến chính
-
18'Jon Karrikaburu (Assist:Andres Martin Garcia)1-0
-
33'Maguette Gueye1-0
-
43'Javier Castro Urdin1-0
-
57'1-0Juan Escobar
-
60'Rober Gonzalez
Juan Pablo Rodriguez Guerrero1-0 -
60'Unai Vencedor
Maguette Gueye1-0 -
62'1-0Raul Sanchez
Juan Escobar -
62'1-0Jesus de Miguel
Israel Suero Fernández -
64'1-1
Thomas Van Den Belt (Assist:Jozhua Vertrouwd)
-
69'1-1Jozhua Vertrouwd
-
71'Juan Carlos Arana
Jon Karrikaburu1-1 -
78'1-1Mamadou Traore
Awer Mabil -
78'1-1Milos Jojic
Sergio Moyita -
78'Victor Meseguer
Aritz Aldasoro1-1 -
78'Marco Sangalli Fuentes
Clement Michelin1-1 -
82'1-1Albert-Nicolas Lottin
Jozhua Vertrouwd -
84'1-1Jesus de Miguel
-
90'1-1Milos Jojic
-
Racing Santander vs Castellon: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Santander4-2-3-113Jokin Ezkieta40Mario Garcia5Javier Castro Urdin2Alvaro Mantilla17Clement Michelin8Aritz Aldasoro12Maguette Gueye10Inigo Vicente22Juan Pablo Rodriguez Guerrero11Andres Martin Garcia19Jon Karrikaburu24Camara Ousmane21Alex Calatrava4Israel Suero Fernández7Sergio Moyita6Thomas Van Den Belt19Awer Mabil22Daijiro Chirino25Juan Escobar5Alberto Jimenez Benitez33Jozhua Vertrouwd1Gonzalo Alejandro Crettaz
- Đội hình dự bị
-
9Juan Carlos Arana3Saul Garcia Cabrero16Rober Gonzalez29Jeremy Arevalo7Lago Junior18Jose Manuel Hernando Riol23Victor Meseguer4Pol Moreno1Miquel Parera Piza15Marco Sangalli Fuentes21Unai Vencedor14Ekain ZenitagoiaAmir Abedzadeh 13Calavera Espinach Josep 23Brian Cipenga 16Jesus de Miguel 9Milos Jojic 12Albert-Nicolas Lottin 18Nick Markanich 20Gonzalo Pastor 51Raul Sanchez 10Mamadou Traore 3Jorge Valverde 50Jorge Giovani Zarfino Calandria 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose LopezJuan Carlos Garrido Fernández
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Racing Santander vs Castellon: Số liệu thống kê
-
Racing SantanderCastellon
-
8Phạt góc9
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
17Sút Phạt8
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
171Số đường chuyền212
-
-
155%Chuyền chính xác154%
-
-
8Phạm lỗi17
-
-
5Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công7
-
-
2Đánh chặn4
-
-
25Ném biên18
-
-
2Thử thách4
-
-
15Long pass35
-
-
91Pha tấn công109
-
-
34Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 35 | 19 | 9 | 7 | 47 | 26 | 21 | 66 | T H T T T T |
2 | Levante | 35 | 17 | 12 | 6 | 55 | 35 | 20 | 63 | T T T B T H |
3 | Racing Santander | 35 | 17 | 9 | 9 | 54 | 41 | 13 | 60 | H T B T B H |
4 | Mirandes | 35 | 17 | 8 | 10 | 47 | 32 | 15 | 59 | T H T B B H |
5 | Real Oviedo | 35 | 16 | 10 | 9 | 48 | 39 | 9 | 58 | B H B T H T |
6 | SD Huesca | 35 | 16 | 9 | 10 | 48 | 33 | 15 | 57 | B B B T B T |
7 | Almeria | 35 | 15 | 11 | 9 | 59 | 48 | 11 | 56 | B T B T B T |
8 | Granada CF | 35 | 15 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 55 | T B T B T T |
9 | Burgos CF | 35 | 14 | 8 | 13 | 31 | 35 | -4 | 50 | T T T H T H |
10 | Cordoba | 35 | 13 | 10 | 12 | 49 | 50 | -1 | 49 | H H H B T H |
11 | Deportivo La Coruna | 35 | 12 | 13 | 10 | 47 | 41 | 6 | 49 | H H H T T H |
12 | Eibar | 35 | 12 | 11 | 12 | 34 | 35 | -1 | 47 | T H T H H H |
13 | Albacete | 35 | 12 | 11 | 12 | 45 | 45 | 0 | 47 | B T T T H B |
14 | Cadiz | 35 | 11 | 12 | 12 | 43 | 43 | 0 | 45 | T T B H B B |
15 | Sporting Gijon | 35 | 10 | 14 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | H H B B B T |
16 | Castellon | 35 | 11 | 10 | 14 | 49 | 51 | -2 | 43 | B H B H H H |
17 | Malaga | 35 | 9 | 15 | 11 | 34 | 38 | -4 | 42 | B B T B B B |
18 | Real Zaragoza | 35 | 10 | 11 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B B H B T H |
19 | Eldense | 35 | 10 | 9 | 16 | 36 | 49 | -13 | 39 | T H B H T B |
20 | Tenerife | 35 | 8 | 8 | 19 | 33 | 49 | -16 | 32 | T B T T T H |
21 | Racing de Ferrol | 35 | 4 | 11 | 20 | 18 | 56 | -38 | 23 | B H B B B B |
22 | FC Cartagena | 35 | 4 | 5 | 26 | 23 | 63 | -40 | 17 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation