Kết quả SD Huesca vs Malaga, 01h30 ngày 15/04
Kết quả SD Huesca vs Malaga
Đối đầu SD Huesca vs Malaga
Phong độ SD Huesca gần đây
Phong độ Malaga gần đây
-
Thứ ba, Ngày 15/04/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.88O 2
0.76U 2
0.911
1.95X
3.102
4.20Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SD Huesca vs Malaga
-
Sân vận động: El Alcoraz
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 35
-
SD Huesca vs Malaga: Diễn biến chính
-
41'0-0Juan Pedro Jimenez Melero
-
46'Gerard Valentin
Serge Patrick Njoh Soko0-0 -
52'0-0Chupete
-
58'0-0Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni
Chupete -
59'0-0Izan Merino
Juan Pedro Jimenez Melero -
63'Iker Unzueta
Sergi Enrich Ametller0-0 -
63'Ignasi Vilarrasa
Moi Delgado0-0 -
66'Joaquin Munoz Benavides Penalty cancelled0-0
-
71'Toni Abad0-0
-
71'Toni Abad
Miguel Loureiro0-0 -
73'0-0Antonio Cordero
Julen Lobete Cienfuegos -
75'Jorge Pulido Mayoral0-0
-
77'Hugo Claudio Vallejo Aviles
Joaquin Munoz Benavides0-0 -
86'Javier Perez Mateo0-0
-
87'0-0Carlos Puga
Victor Garcia Marin -
87'0-0Roko Baturina
David Larrubia -
89'0-0Carlos Puga
-
90'Javier Perez Mateo (Assist:Iker Kortajarena Canellada)1-0
-
SD Huesca vs Malaga: Đội hình chính và dự bị
-
SD Huesca3-4-2-113Dani Jimenez4Ruben Pulido14Jorge Pulido Mayoral5Miguel Loureiro16Moi Delgado8Javier Perez Mateo22Iker Kortajarena Canellada3Jordi Martin11Joaquin Munoz Benavides19Serge Patrick Njoh Soko9Sergi Enrich Ametller10David Larrubia27Chupete24Julen Lobete Cienfuegos2Jokin Gabilondo12Manuel Molina Valero8Juan Pedro Jimenez Melero14Victor Garcia Marin20Nelson Montealegre5Alex Pastor4Einar Galilea Azaceta1Alfonso Herrero
- Đội hình dự bị
-
33Ayman Arguigue Safsati15Jeremy Blasco37Willy Chatiliez29Jaime Escario18Diego Gonzalez30Adrian Pereda2Toni Abad21Iker Unzueta7Gerard Valentin10Hugo Claudio Vallejo Aviles20Ignasi VilarrasaRoko Baturina 9Antonio Cordero 26Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni 17Carlos Lopez Nogueras 13Izan Merino 29Diego Murillo 16Aaron Ochoa 35Carlos Puga 3Yanis Rahmani 21Rafa Rodriguez 37Luca Sangalli Fuentes 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cuco ZigandaSergio Pellicer Garcia
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
SD Huesca vs Malaga: Số liệu thống kê
-
SD HuescaMalaga
-
8Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút2
-
-
17Sút Phạt17
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
364Số đường chuyền368
-
-
76%Chuyền chính xác76%
-
-
17Phạm lỗi17
-
-
1Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công18
-
-
4Đánh chặn3
-
-
31Ném biên19
-
-
3Thử thách9
-
-
35Long pass29
-
-
99Pha tấn công89
-
-
60Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 35 | 19 | 9 | 7 | 47 | 26 | 21 | 66 | T H T T T T |
2 | Levante | 35 | 17 | 12 | 6 | 55 | 35 | 20 | 63 | T T T B T H |
3 | Racing Santander | 35 | 17 | 9 | 9 | 54 | 41 | 13 | 60 | H T B T B H |
4 | Mirandes | 35 | 17 | 8 | 10 | 47 | 32 | 15 | 59 | T H T B B H |
5 | Real Oviedo | 35 | 16 | 10 | 9 | 48 | 39 | 9 | 58 | B H B T H T |
6 | SD Huesca | 35 | 16 | 9 | 10 | 48 | 33 | 15 | 57 | B B B T B T |
7 | Almeria | 35 | 15 | 11 | 9 | 59 | 48 | 11 | 56 | B T B T B T |
8 | Granada CF | 35 | 15 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 55 | T B T B T T |
9 | Burgos CF | 35 | 14 | 8 | 13 | 31 | 35 | -4 | 50 | T T T H T H |
10 | Cordoba | 35 | 13 | 10 | 12 | 49 | 50 | -1 | 49 | H H H B T H |
11 | Deportivo La Coruna | 35 | 12 | 13 | 10 | 47 | 41 | 6 | 49 | H H H T T H |
12 | Eibar | 35 | 12 | 11 | 12 | 34 | 35 | -1 | 47 | T H T H H H |
13 | Albacete | 35 | 12 | 11 | 12 | 45 | 45 | 0 | 47 | B T T T H B |
14 | Cadiz | 35 | 11 | 12 | 12 | 43 | 43 | 0 | 45 | T T B H B B |
15 | Sporting Gijon | 35 | 10 | 14 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | H H B B B T |
16 | Castellon | 35 | 11 | 10 | 14 | 49 | 51 | -2 | 43 | B H B H H H |
17 | Malaga | 35 | 9 | 15 | 11 | 34 | 38 | -4 | 42 | B B T B B B |
18 | Real Zaragoza | 35 | 10 | 11 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B B H B T H |
19 | Eldense | 35 | 10 | 9 | 16 | 36 | 49 | -13 | 39 | T H B H T B |
20 | Tenerife | 35 | 8 | 8 | 19 | 33 | 49 | -16 | 32 | T B T T T H |
21 | Racing de Ferrol | 35 | 4 | 11 | 20 | 18 | 56 | -38 | 23 | B H B B B B |
22 | FC Cartagena | 35 | 4 | 5 | 26 | 23 | 63 | -40 | 17 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation