Kết quả Ariana vs FC Trollhattan, 21h00 ngày 15/06

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 13

  • Ariana vs FC Trollhattan: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
  • 23'
    0-1
    goal Tyler Sernling
  • 33'
    Esim Mehmed goal 
    1-1
  • 45'
    1-2
    goal Semir Bosnic
  • 51'
    1-3
    goal Semir Bosnic
  • 56'
    1-3
  • 70'
    Brwa Nouri goal 
    2-3
  • 76'
    2-3
    Destiny Eze
  • 83'
    Vicente Castro goal 
    3-3
  • 89'
    3-3
  • 90'
    3-3
  • BXH Hạng 2 Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Ariana vs FC Trollhattan: Số liệu thống kê

  • Ariana
    FC Trollhattan
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hammarby TFF 15 10 2 3 28 15 13 32 T T B T B T
2 Vasalunds IF 15 9 2 4 33 19 14 29 T B B T H T
3 FC Stockholm Internazionale 14 8 3 3 27 13 14 27 T T T T H H
4 IF Karlstad Fotboll 14 8 2 4 30 18 12 26 T T H T B B
5 Assyriska United IK 15 8 2 5 27 20 7 26 T B T H T B
6 Haninge 14 7 3 4 32 23 9 24 H B B T H T
7 Karlbergs BK 14 6 4 4 21 15 6 22 H T H B H T
8 Enkoping 15 6 2 7 26 24 2 20 T T T T B B
9 Assyriska 14 4 5 5 16 18 -2 17 T T B B H H
10 FC Arlanda 14 4 4 6 15 18 -3 16 T B H T B B
11 AFC Eskilstuna 14 4 4 6 17 29 -12 16 B B B B T T
12 Orebro Syrianska IF 14 5 1 8 16 28 -12 16 B B H B B T
13 IFK Stocksund 14 5 0 9 21 36 -15 15 B B T T B T
14 Sollentuna United 14 4 2 8 19 31 -12 14 B B T T T H
15 Gefle IF 14 3 4 7 11 19 -8 13 H B H B H B
16 Tegs SK 14 2 2 10 14 27 -13 8 T B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation