Kết quả Ariana vs FC Trollhattan, 21h00 ngày 15/06
Kết quả Ariana vs FC Trollhattan
Đối đầu Ariana vs FC Trollhattan
Phong độ Ariana gần đây
Phong độ FC Trollhattan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.85O 3
1.00U 3
0.801
1.62X
3.702
4.40Hiệp 1-0.25
0.66+0.25
1.08O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ariana vs FC Trollhattan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 13
-
Ariana vs FC Trollhattan: Diễn biến chính
-
3'0-0
-
23'0-1
Tyler Sernling
-
33'Esim Mehmed1-1
-
45'1-2
Semir Bosnic
-
51'1-3
Semir Bosnic
-
56'1-3
-
70'Brwa Nouri2-3
-
76'2-3Destiny Eze
-
83'Vicente Castro3-3
-
89'3-3
-
90'3-3
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Ariana vs FC Trollhattan: Số liệu thống kê
-
ArianaFC Trollhattan
-
7Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị2
-
-
78Pha tấn công69
-
-
53Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 15 | 10 | 2 | 3 | 28 | 15 | 13 | 32 | T T B T B T |
2 | Vasalunds IF | 15 | 9 | 2 | 4 | 33 | 19 | 14 | 29 | T B B T H T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 13 | 14 | 27 | T T T T H H |
4 | IF Karlstad Fotboll | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 18 | 12 | 26 | T T H T B B |
5 | Assyriska United IK | 15 | 8 | 2 | 5 | 27 | 20 | 7 | 26 | T B T H T B |
6 | Haninge | 14 | 7 | 3 | 4 | 32 | 23 | 9 | 24 | H B B T H T |
7 | Karlbergs BK | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 15 | 6 | 22 | H T H B H T |
8 | Enkoping | 15 | 6 | 2 | 7 | 26 | 24 | 2 | 20 | T T T T B B |
9 | Assyriska | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 17 | T T B B H H |
10 | FC Arlanda | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 18 | -3 | 16 | T B H T B B |
11 | AFC Eskilstuna | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 29 | -12 | 16 | B B B B T T |
12 | Orebro Syrianska IF | 14 | 5 | 1 | 8 | 16 | 28 | -12 | 16 | B B H B B T |
13 | IFK Stocksund | 14 | 5 | 0 | 9 | 21 | 36 | -15 | 15 | B B T T B T |
14 | Sollentuna United | 14 | 4 | 2 | 8 | 19 | 31 | -12 | 14 | B B T T T H |
15 | Gefle IF | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 19 | -8 | 13 | H B H B H B |
16 | Tegs SK | 14 | 2 | 2 | 10 | 14 | 27 | -13 | 8 | T B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển