Kết quả Enkoping vs IFK Stocksund, 00h00 ngày 29/05

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 10

  • Enkoping vs IFK Stocksund: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Shalom Ekong
  • 9'
    Linus Zetterstrom goal 
    1-1
  • 28'
    1-1
    Benjamin Konjhodzic
  • 30'
    Emil Ozcan goal 
    2-1
  • 35'
    Daniel Norrby
    2-1
  • 43'
    Oscar Kihlgren
    2-1
  • 46'
    Linus Zetterstrom goal 
    3-1
  • 52'
    3-1
    Endreas Tesfai
  • 70'
    William Bjork
    3-1
  • 85'
    Filling K. goal 
    4-1
  • 90'
    Linus Zetterstrom goal 
    5-1
  • BXH Hạng 2 Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Enkoping vs IFK Stocksund: Số liệu thống kê

  • Enkoping
    IFK Stocksund
  • 5
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 15
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hammarby TFF 15 10 2 3 28 15 13 32 T T B T B T
2 Vasalunds IF 15 9 2 4 33 19 14 29 T B B T H T
3 FC Stockholm Internazionale 15 8 4 3 28 14 14 28 T T T H H H
4 IF Karlstad Fotboll 15 8 3 4 32 20 12 27 T H T B B H
5 Assyriska United IK 15 8 2 5 27 20 7 26 T B T H T B
6 Haninge 15 7 3 5 32 24 8 24 B B T H T B
7 Karlbergs BK 15 6 4 5 22 17 5 22 T H B H T B
8 Enkoping 15 6 2 7 26 24 2 20 T T T T B B
9 Assyriska 15 5 5 5 17 18 -1 20 T B B H H T
10 FC Arlanda 15 4 5 6 16 19 -3 17 B H T B B H
11 Sollentuna United 15 5 2 8 21 32 -11 17 B T T T H T
12 AFC Eskilstuna 15 4 5 6 18 30 -12 17 B B B T T H
13 Orebro Syrianska IF 15 5 2 8 17 29 -12 17 B H B B T H
14 IFK Stocksund 14 5 0 9 21 36 -15 15 B B T T B T
15 Gefle IF 15 3 5 7 13 21 -8 14 B H B H B H
16 Tegs SK 14 2 2 10 14 27 -13 8 T B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation