Kết quả Tegs SK vs FC Arlanda, 21h00 ngày 13/04

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 3

  • Tegs SK vs FC Arlanda: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Elias Safar
  • 13'
    Anton Mossnelid
    0-0
  • 21'
    0-1
    goal Markos Issa (Assist:Leonard Kleist)
  • 72'
    0-1
    Leonard Kleist
  • 81'
    0-1
    Yoas Yemane
  • 82'
    Victor Kamf goal 
    1-1
  • 84'
    William Berglin
    1-1
  • 86'
    1-1
    Charles Fanko
  • 90'
    1-1
    Omur Pektas
  • 90'
    1-2
    goal Omur Pektas (Assist:Salfur Rehman)
  • BXH Hạng 2 Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Tegs SK vs FC Arlanda: Số liệu thống kê

  • Tegs SK
    FC Arlanda
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hammarby TFF 15 10 2 3 28 15 13 32 T T B T B T
2 Vasalunds IF 15 9 2 4 33 19 14 29 T B B T H T
3 FC Stockholm Internazionale 14 8 3 3 27 13 14 27 T T T T H H
4 IF Karlstad Fotboll 14 8 2 4 30 18 12 26 T T H T B B
5 Assyriska United IK 15 8 2 5 27 20 7 26 T B T H T B
6 Haninge 14 7 3 4 32 23 9 24 H B B T H T
7 Karlbergs BK 15 6 4 5 22 17 5 22 T H B H T B
8 Enkoping 15 6 2 7 26 24 2 20 T T T T B B
9 Assyriska 14 4 5 5 16 18 -2 17 T T B B H H
10 Sollentuna United 15 5 2 8 21 32 -11 17 B T T T H T
11 AFC Eskilstuna 15 4 5 6 18 30 -12 17 B B B T T H
12 Orebro Syrianska IF 15 5 2 8 17 29 -12 17 B H B B T H
13 FC Arlanda 14 4 4 6 15 18 -3 16 T B H T B B
14 IFK Stocksund 14 5 0 9 21 36 -15 15 B B T T B T
15 Gefle IF 14 3 4 7 11 19 -8 13 H B H B H B
16 Tegs SK 14 2 2 10 14 27 -13 8 T B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation