Kết quả Tegs SK vs IF Karlstad Fotboll, 18h00 ngày 30/03
Kết quả Tegs SK vs IF Karlstad Fotboll
Phong độ Tegs SK gần đây
Phong độ IF Karlstad Fotboll gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 3.25
0.67U 3.25
0.721
6.00X
4.602
1.36Hiệp 1+0.5
0.76-0.5
0.96O 0.5
0.17U 0.5
3.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tegs SK vs IF Karlstad Fotboll
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 1
-
Tegs SK vs IF Karlstad Fotboll: Diễn biến chính
-
14'0-0Ibrahim Adewale
-
15'0-1
Jesper Carstrom
-
27'Max Wolf-Watz0-1
-
33'0-2
Ibrahim Adewale
-
35'Junghagen Pliatsikas A.0-2
-
41'0-3
Elliot Nilsson King
-
44'Elvis Hansson0-3
-
55'0-3Lukas Rhose
-
75'0-4
Suleman Zurmati
-
76'Albin Naslund1-4
-
85'Torre Rafael1-4
-
90'Lewis Nihorimbere1-4
-
90'William Berglin1-4
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Tegs SK vs IF Karlstad Fotboll: Số liệu thống kê
-
Tegs SKIF Karlstad Fotboll
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
51Pha tấn công56
-
-
21Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Assyriska United IK | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T T |
2 | Haninge | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 | H T T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 7 | H T T |
4 | Hammarby TFF | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | T T H |
5 | AFC Eskilstuna | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | T T H |
6 | Karlbergs BK | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | B T T |
7 | Vasalunds IF | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | T B T |
8 | IF Karlstad Fotboll | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 | T H B |
9 | Enkoping | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H B T |
10 | FC Arlanda | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
11 | Orebro Syrianska IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | T B B |
12 | Gefle IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 | B T B |
13 | Assyriska | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
14 | Sollentuna United | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 0 | B B B |
15 | Tegs SK | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B B |
16 | IFK Stocksund | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển