Kết quả Aarau vs Etoile Carouge, 02h15 ngày 29/03
Kết quả Aarau vs Etoile Carouge
Đối đầu Aarau vs Etoile Carouge
Phong độ Aarau gần đây
Phong độ Etoile Carouge gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.80O 2.75
1.00U 2.75
0.801
1.79X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.88O 1
0.78U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aarau vs Etoile Carouge
-
Sân vận động: Stadion Brugglifeld
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 27
-
Aarau vs Etoile Carouge: Diễn biến chính
-
11'Valon Fazliu (Assist:Mamadou Fofana)1-0
-
53'1-0Vincent Felder
-
62'1-0Marculino Francisco Ninte
-
63'Henri Koide2-0
-
68'2-1
Vincent Ruefli (Assist:Bruno Caslei)
-
77'Marvin Hubel2-1
-
78'2-2
Vincent Ruefli
-
88'2-2Marculino Francisco Ninte
-
90'2-2Victor Petit
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Aarau vs Etoile Carouge: Số liệu thống kê
-
AarauEtoile Carouge
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
12Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
391Số đường chuyền502
-
-
79%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công13
-
-
14Đánh chặn10
-
-
16Ném biên24
-
-
13Thử thách9
-
-
17Long pass21
-
-
92Pha tấn công98
-
-
58Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 30 | 17 | 8 | 5 | 54 | 32 | 22 | 59 | T H T B T T |
2 | Aarau | 30 | 15 | 10 | 5 | 53 | 34 | 19 | 55 | T H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 30 | 14 | 9 | 7 | 54 | 37 | 17 | 51 | T H H T T H |
4 | Vaduz | 30 | 11 | 10 | 9 | 41 | 41 | 0 | 43 | H T B T T B |
5 | Stade Ouchy | 30 | 11 | 9 | 10 | 47 | 40 | 7 | 42 | B B T T H T |
6 | FC Wil 1900 | 30 | 10 | 10 | 10 | 46 | 41 | 5 | 40 | T H T B T H |
7 | Neuchatel Xamax | 30 | 11 | 4 | 15 | 50 | 54 | -4 | 37 | B T B T B H |
8 | Bellinzona | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 50 | -16 | 33 | B B B H B T |
9 | Stade Nyonnais | 30 | 7 | 5 | 18 | 36 | 61 | -25 | 26 | B B T B B B |
10 | Schaffhausen | 30 | 6 | 6 | 18 | 33 | 58 | -25 | 24 | H T B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation