Kết quả Bellinzona vs Vaduz, 23h00 ngày 12/04
Kết quả Bellinzona vs Vaduz
Đối đầu Bellinzona vs Vaduz
Phong độ Bellinzona gần đây
Phong độ Vaduz gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.99O 2.5
0.92U 2.5
0.881
2.10X
3.252
3.20Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.68O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bellinzona vs Vaduz
-
Sân vận động: Stadio Comunale Bellinzona
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 30
-
Bellinzona vs Vaduz: Diễn biến chính
-
20'Chinwendu Johan Nkama0-0
-
40'Dragan Mihajlovic (Assist:Cristian Souza)1-0
-
50'1-0Alessandro Kräuchi
-
54'Rilind Nivokazi (Assist:Nassim LGhoul)2-0
-
59'Nicola Sutter (Assist:Cristian Souza)3-0
-
63'3-0Sandro Wieser
-
70'Jetmir Krasniqi3-0
-
75'3-1
Kaio Santos (Assist:Nicolas Hasler)
-
83'Dragan Mihajlovic3-1
-
90'Thomas Chacon Yona3-1
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Bellinzona vs Vaduz: Số liệu thống kê
-
BellinzonaVaduz
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
10Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
316Số đường chuyền473
-
-
71%Chuyền chính xác79%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
7Việt vị1
-
-
3Cứu thua1
-
-
22Rê bóng thành công16
-
-
11Đánh chặn5
-
-
31Ném biên25
-
-
15Thử thách8
-
-
29Long pass31
-
-
135Pha tấn công118
-
-
74Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 30 | 17 | 8 | 5 | 54 | 32 | 22 | 59 | T H T B T T |
2 | Aarau | 30 | 15 | 10 | 5 | 53 | 34 | 19 | 55 | T H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 30 | 14 | 9 | 7 | 54 | 37 | 17 | 51 | T H H T T H |
4 | Vaduz | 30 | 11 | 10 | 9 | 41 | 41 | 0 | 43 | H T B T T B |
5 | Stade Ouchy | 30 | 11 | 9 | 10 | 47 | 40 | 7 | 42 | B B T T H T |
6 | FC Wil 1900 | 30 | 10 | 10 | 10 | 46 | 41 | 5 | 40 | T H T B T H |
7 | Neuchatel Xamax | 30 | 11 | 4 | 15 | 50 | 54 | -4 | 37 | B T B T B H |
8 | Bellinzona | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 50 | -16 | 33 | B B B H B T |
9 | Stade Nyonnais | 30 | 7 | 5 | 18 | 36 | 61 | -25 | 26 | B B T B B B |
10 | Schaffhausen | 30 | 6 | 6 | 18 | 33 | 58 | -25 | 24 | H T B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation