Kết quả Etoile Carouge vs Aarau, 01h15 ngày 17/05
Kết quả Etoile Carouge vs Aarau
Đối đầu Etoile Carouge vs Aarau
Phong độ Etoile Carouge gần đây
Phong độ Aarau gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202501:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.86O 3.25
1.02U 3.25
0.801
2.50X
3.502
2.40Hiệp 1+0
0.93-0
0.91O 1.25
0.82U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Etoile Carouge vs Aarau
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 35
-
Etoile Carouge vs Aarau: Diễn biến chính
-
7'0-0David Acquah
-
12'0-1
Serge Muller (Assist:Ryan Kessler)
-
40'Oscar Correia Ferreira1-1
-
54'1-1Ryan Kessler
-
72'1-1Emmanuel Essiam
-
73'1-1Mamadou Fofana
-
85'1-1Valon Fazliu
-
90'1-2
Yannick Toure (Assist:Valon Fazliu)
-
90'1-3
Yannick Toure (Assist:Colin Odutayo)
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Etoile Carouge vs Aarau: Số liệu thống kê
-
Etoile CarougeAarau
-
3Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài6
-
-
13Sút Phạt6
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
560Số đường chuyền343
-
-
88%Chuyền chính xác79%
-
-
6Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
0Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công9
-
-
8Đánh chặn4
-
-
18Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công9
-
-
3Thử thách13
-
-
34Long pass18
-
-
102Pha tấn công85
-
-
38Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 36 | 21 | 9 | 6 | 70 | 39 | 31 | 72 | T T T H B T |
2 | Aarau | 36 | 16 | 13 | 7 | 63 | 45 | 18 | 61 | H H B B T H |
3 | Etoile Carouge | 36 | 15 | 9 | 12 | 58 | 47 | 11 | 54 | B B B T B B |
4 | Stade Ouchy | 36 | 14 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 53 | H B T H T T |
5 | Vaduz | 36 | 13 | 12 | 11 | 48 | 49 | -1 | 51 | H T B H T B |
6 | FC Wil 1900 | 36 | 13 | 11 | 12 | 58 | 57 | 1 | 50 | B H T T B T |
7 | Bellinzona | 36 | 12 | 11 | 13 | 48 | 57 | -9 | 47 | T H T H T T |
8 | Neuchatel Xamax | 36 | 12 | 5 | 19 | 57 | 65 | -8 | 41 | H B B B T B |
9 | Stade Nyonnais | 36 | 10 | 6 | 20 | 44 | 69 | -25 | 36 | B T T T B H |
10 | Schaffhausen | 36 | 7 | 7 | 22 | 40 | 69 | -29 | 28 | T H B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation