Kết quả Stade Nyonnais vs Bellinzona, 01h30 ngày 29/03
Kết quả Stade Nyonnais vs Bellinzona
Đối đầu Stade Nyonnais vs Bellinzona
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
Phong độ Bellinzona gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.97-0.25
0.85O 2.5
0.92U 2.5
0.881
3.30X
3.102
2.05Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.20O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Nyonnais vs Bellinzona
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 27
-
Stade Nyonnais vs Bellinzona: Diễn biến chính
-
19'Elias Pasche (Assist:Juan Ghia)1-0
-
33'Juan Ghia1-0
-
38'Jules Sylvestre Brac (Assist:Tiago Escorza)2-0
-
55'2-0Ilan Sauter
-
58'2-0Jonathan Maximiliano Sabbatini
-
64'2-0Herve Matondo
-
67'Jules Sylvestre Brac (Assist:Tiago Escorza)3-0
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Stade Nyonnais vs Bellinzona: Số liệu thống kê
-
Stade NyonnaisBellinzona
-
3Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
15Sút Phạt13
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
455Số đường chuyền438
-
-
81%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị3
-
-
2Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công7
-
-
5Đánh chặn5
-
-
16Ném biên22
-
-
15Thử thách8
-
-
34Long pass21
-
-
83Pha tấn công105
-
-
60Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 30 | 17 | 8 | 5 | 54 | 32 | 22 | 59 | T H T B T T |
2 | Aarau | 30 | 15 | 10 | 5 | 53 | 34 | 19 | 55 | T H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 30 | 14 | 9 | 7 | 54 | 37 | 17 | 51 | T H H T T H |
4 | Vaduz | 30 | 11 | 10 | 9 | 41 | 41 | 0 | 43 | H T B T T B |
5 | Stade Ouchy | 30 | 11 | 9 | 10 | 47 | 40 | 7 | 42 | B B T T H T |
6 | FC Wil 1900 | 30 | 10 | 10 | 10 | 46 | 41 | 5 | 40 | T H T B T H |
7 | Neuchatel Xamax | 30 | 11 | 4 | 15 | 50 | 54 | -4 | 37 | B T B T B H |
8 | Bellinzona | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 50 | -16 | 33 | B B B H B T |
9 | Stade Nyonnais | 30 | 7 | 5 | 18 | 36 | 61 | -25 | 26 | B B T B B B |
10 | Schaffhausen | 30 | 6 | 6 | 18 | 33 | 58 | -25 | 24 | H T B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation