Kết quả AS Oued Ellil vs Jendouba Sport, 20h00 ngày 16/02
Kết quả AS Oued Ellil vs Jendouba Sport
Phong độ AS Oued Ellil gần đây
Phong độ Jendouba Sport gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.85O 1.75
0.85U 1.75
0.951
2.70X
2.802
2.55Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 0.75
1.03U 0.75
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Oued Ellil vs Jendouba Sport
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 15
-
AS Oued Ellil vs Jendouba Sport: Diễn biến chính
-
14'0-0
-
37'0-0
-
49'0-0
-
67'0-1
Ilyes Meftah
-
90'0-1
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
AS Oued Ellil vs Jendouba Sport: Số liệu thống kê
-
AS Oued EllilJendouba Sport
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn11
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
95Pha tấn công83
-
-
55Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 21 | 12 | 8 | 1 | 22 | 6 | 16 | 44 | H H T B H T |
2 | AS Kasserine | 21 | 11 | 5 | 5 | 23 | 14 | 9 | 38 | B H H H T B |
3 | Progres Sakiet Eddaier | 21 | 10 | 5 | 6 | 27 | 18 | 9 | 35 | T B T B T T |
4 | Sfax Railways | 21 | 9 | 7 | 5 | 28 | 17 | 11 | 34 | T T B T H H |
5 | Oceano Kerkennah | 20 | 9 | 7 | 4 | 27 | 16 | 11 | 34 | H T T H T H |
6 | BS Bouhajla | 21 | 8 | 4 | 9 | 19 | 19 | 0 | 28 | T B H T B B |
7 | AS Agareb | 21 | 7 | 7 | 7 | 19 | 27 | -8 | 28 | H T T B T B |
8 | CO Sidi Bouzid | 21 | 6 | 8 | 7 | 22 | 22 | 0 | 26 | B T B H B H |
9 | AS Djelma | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B T B T H |
10 | Stade Gabesien | 21 | 7 | 5 | 9 | 11 | 17 | -6 | 26 | H B B B T B |
11 | Redeyef | 21 | 7 | 3 | 11 | 17 | 22 | -5 | 24 | T H T B B T |
12 | Chebba | 21 | 6 | 4 | 11 | 18 | 24 | -6 | 22 | B H B T B T |
13 | Jerba Midoun | 21 | 4 | 7 | 10 | 8 | 18 | -10 | 19 | H H H T B T |
14 | Espoir Rogba | 20 | 3 | 5 | 12 | 14 | 35 | -21 | 14 | B B H B T B |