Kết quả Dinamo Samarqand vs Mashal Muborak, 22h15 ngày 15/03
Kết quả Dinamo Samarqand vs Mashal Muborak
Đối đầu Dinamo Samarqand vs Mashal Muborak
Phong độ Dinamo Samarqand gần đây
Phong độ Mashal Muborak gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.83O 2.25
0.80U 2.25
1.021
1.75X
3.302
4.20Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.92O 0.5
0.36U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Samarqand vs Mashal Muborak
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 2
-
Dinamo Samarqand vs Mashal Muborak: Diễn biến chính
-
41'Anvar Khozhimirzaev0-0
-
45'Mirhakon Mirakhmadov (Assist:Anvar Khozhimirzaev)1-0
-
66'1-0Abduraimov S.
-
73'Ravshanbek Yagudin1-0
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Dinamo Samarqand vs Mashal Muborak: Số liệu thống kê
-
Dinamo SamarqandMashal Muborak
-
4Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
93Pha tấn công77
-
-
70Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 16 | T T T H T T |
2 | Nasaf Qarshi | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 14 | T H H T T T |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 | H T T T H H |
4 | Dinamo Samarqand | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 12 | H T T H H T |
5 | FK Andijon | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 | H H H T T B |
6 | Neftchi Fargona | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H H T T B |
7 | Navbahor Namangan | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 8 | H T H B T B |
8 | Xorazm Urganch | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | T T B B H |
9 | Qizilqum Zarafshon | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B B H T |
10 | Pakhtakor | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 8 | 3 | 6 | B B T B B T |
11 | Buxoro FK | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 9 | -1 | 6 | B T T B B B |
12 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6 | H H H B T B |
13 | Termez Surkhon | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 6 | B B B T B T |
14 | Mashal Muborak | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 6 | B T B B B T |
15 | Sogdiana Jizak | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 4 | B B B T H B |
16 | Shurtan Guzor | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | -10 | 1 | B B H B B B |
AFC CL