Kết quả Blackpool vs Leyton Orient, 22h00 ngày 15/03
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.89O 2.5
1.01U 2.5
0.791
2.15X
3.502
3.10Hiệp 1+0
0.68-0
1.19O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackpool vs Leyton Orient
-
Sân vận động: Bloomfield Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 37
-
Blackpool vs Leyton Orient: Diễn biến chính
-
29'0-1
Charlie Kelman (Assist:Diallang Jaiyesimi)
-
46'0-1Brandon Cooper
Jack Simpson -
59'Tom Bloxham
Ashley Fletcher0-1 -
60'0-1Darren Pratley
Sean Clare -
60'0-1Jamie Donley
Diallang Jaiyesimi -
60'CJ Hamilton
Robert Apter0-1 -
61'Sonny Carey (Assist:Tom Bloxham)1-1
-
63'1-2
Charlie Kelman (Assist:Daniel Agyei)
-
64'1-2Jordan Brown
-
66'Albie Morgan1-2
-
77'Jake Beesley
Matthew Pennington1-2 -
81'1-2Dominic Ball
Azeem Abdulai -
90'1-2Sonny Perkins
Daniel Agyei -
90'1-2Daniel Agyei
-
Blackpool vs Leyton Orient: Đội hình chính và dự bị
-
Blackpool4-4-230Harry Tyrer15Hayden Coulson20Oliver Casey5Matthew Pennington24Odel Offiah10Sonny Carey7Lee Evans8Albie Morgan25Robert Apter11Ashley Fletcher21Niall Ennis23Charlie Kelman7Daniel Agyei47Azeem Abdulai27Diallang Jaiyesimi8Jordan Brown22Ethan Galbraith28Sean Clare45Rarmani Edmonds-Green4Jack Simpson12Jack Currie24Josh Keeley
- Đội hình dự bị
-
14Tom Bloxham22CJ Hamilton18Jake Beesley1Richard ODonnell4Jordan Lawrence-Gabriel3James Husband17Joshua OnomahBrandon Cooper 6Darren Pratley 18Jamie Donley 17Dominic Ball 15Sonny Perkins 20Noah Phillips 26Dilan Markanday 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil CritchleyRichie Wellens
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackpool vs Leyton Orient: Số liệu thống kê
-
BlackpoolLeyton Orient
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài6
-
-
14Sút Phạt7
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
417Số đường chuyền392
-
-
65%Chuyền chính xác67%
-
-
7Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
60Đánh đầu56
-
-
33Đánh đầu thành công25
-
-
2Cứu thua7
-
-
18Rê bóng thành công11
-
-
10Đánh chặn5
-
-
31Ném biên30
-
-
1Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công10
-
-
7Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
36Long pass34
-
-
97Pha tấn công69
-
-
49Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 41 | 29 | 9 | 3 | 73 | 29 | 44 | 96 | H T T T T H |
2 | Wycombe Wanderers | 43 | 24 | 12 | 7 | 69 | 37 | 32 | 84 | T H B T T T |
3 | Wrexham | 43 | 24 | 11 | 8 | 60 | 33 | 27 | 83 | T T H T H H |
4 | Charlton Athletic | 43 | 23 | 10 | 10 | 60 | 39 | 21 | 79 | B T T H T T |
5 | Stockport County | 43 | 22 | 12 | 9 | 64 | 38 | 26 | 78 | B T T T T H |
6 | Leyton Orient | 43 | 21 | 6 | 16 | 65 | 46 | 19 | 69 | T B H T T T |
7 | Reading | 43 | 19 | 12 | 12 | 59 | 52 | 7 | 69 | T B T T H B |
8 | Bolton Wanderers | 43 | 20 | 6 | 17 | 63 | 64 | -1 | 66 | B T T B B B |
9 | Huddersfield Town | 43 | 19 | 7 | 17 | 55 | 46 | 9 | 64 | B B T B B B |
10 | Blackpool | 42 | 16 | 15 | 11 | 66 | 54 | 12 | 63 | B T T T B T |
11 | Lincoln City | 43 | 15 | 13 | 15 | 58 | 49 | 9 | 58 | H B T H H T |
12 | Barnsley | 43 | 16 | 9 | 18 | 63 | 68 | -5 | 57 | H H B B T B |
13 | Rotherham United | 43 | 15 | 10 | 18 | 51 | 56 | -5 | 55 | B T T T B H |
14 | Exeter City | 43 | 14 | 11 | 18 | 45 | 58 | -13 | 53 | B T B H T H |
15 | Stevenage Borough | 42 | 14 | 10 | 18 | 39 | 47 | -8 | 52 | H B B T B B |
16 | Wigan Athletic | 42 | 12 | 14 | 16 | 36 | 39 | -3 | 50 | H B H H H T |
17 | Peterborough United | 42 | 13 | 10 | 19 | 63 | 73 | -10 | 49 | T B T B B H |
18 | Mansfield Town | 42 | 13 | 9 | 20 | 52 | 62 | -10 | 48 | T T B B B H |
19 | Northampton Town | 43 | 11 | 14 | 18 | 43 | 61 | -18 | 47 | B H B T H B |
20 | Burton Albion | 42 | 10 | 13 | 19 | 44 | 59 | -15 | 43 | T B T B T H |
21 | Bristol Rovers | 43 | 12 | 7 | 24 | 43 | 69 | -26 | 43 | B B B B B H |
22 | Cambridge United | 43 | 9 | 11 | 23 | 42 | 67 | -25 | 38 | H H H T B T |
23 | Crawley Town | 43 | 9 | 10 | 24 | 49 | 81 | -32 | 37 | T T B B B H |
24 | Shrewsbury Town | 43 | 7 | 9 | 27 | 37 | 72 | -35 | 30 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh