Kết quả Bristol Rovers vs Birmingham City, 02h00 ngày 02/04
Kết quả Bristol Rovers vs Birmingham City
Đối đầu Bristol Rovers vs Birmingham City
Phong độ Bristol Rovers gần đây
Phong độ Birmingham City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.86-1.25
0.98O 2.5
0.88U 2.5
0.921
7.50X
4.402
1.44Hiệp 1+0.5
0.84-0.5
1.00O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol Rovers vs Birmingham City
-
Sân vận động: Memorial Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Bristol Rovers vs Birmingham City: Diễn biến chính
-
3'0-1
Keshi Anderson (Assist:Kieran Dowell)
-
19'ODonkor Gatlin (Assist:Connor Taylor)1-1
-
48'Jed Ward1-1
-
56'1-1Paik Seung Ho
Marc Leonard -
56'Kofi Shaw1-1
-
59'1-1Ben Davies
-
66'Grant Ward
Kofi Shaw1-1 -
74'Scott Sinclair
ODonkor Gatlin1-1 -
78'1-1Alfie May
Kieran Dowell -
79'1-1Alfons Sampsted
Ethan Laird -
84'Ruel Sotiriou1-1
-
85'1-2
Jay Stansfield
-
85'Joel Senior
Taylor Moore1-2 -
85'Luke Thomas
Shaqai Forde1-2 -
86'Isaac Hutchinson
Matt Butcher1-2 -
90'Connor Taylor1-2
-
90'1-2Grant Hanley
Jay Stansfield
-
Bristol Rovers vs Birmingham City: Đội hình chính và dự bị
-
Bristol Rovers4-1-4-131Jed Ward6Clinton Mola17Connor Taylor5James Wilson4Taylor Moore14Romaine Sawyers10Ruel Sotiriou26Matt Butcher37Kofi Shaw28Shaqai Forde24ODonkor Gatlin28Jay Stansfield30Kieran Dowell18Willum Thor Willumsson14Keshi Anderson24Tomoki Iwata12Marc Leonard2Ethan Laird4Christoph Klarer25Ben Davies20Alex Cochrane21Ryan Allsopp
- Đội hình dự bị
-
8Grant Ward7Scott Sinclair2Joel Senior11Luke Thomas19Isaac Hutchinson35Matthew Hall25Sil SwinkelsPaik Seung Ho 13Alfie May 9Alfons Sampsted 23Grant Hanley 31Bailey Peacock-Farrell 45Luke Harris 26Lucas Jutkiewicz 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joey BartonJohn Eustace
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol Rovers vs Birmingham City: Số liệu thống kê
-
Bristol RoversBirmingham City
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút2
-
-
14Sút Phạt16
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
223Số đường chuyền428
-
-
52%Chuyền chính xác75%
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
5Việt vị3
-
-
58Đánh đầu63
-
-
22Đánh đầu thành công38
-
-
1Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn6
-
-
18Ném biên34
-
-
1Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
16Long pass23
-
-
87Pha tấn công118
-
-
28Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 41 | 29 | 9 | 3 | 73 | 29 | 44 | 96 | H T T T T H |
2 | Wycombe Wanderers | 43 | 24 | 12 | 7 | 69 | 37 | 32 | 84 | T H B T T T |
3 | Wrexham | 43 | 24 | 11 | 8 | 60 | 33 | 27 | 83 | T T H T H H |
4 | Charlton Athletic | 43 | 23 | 10 | 10 | 60 | 39 | 21 | 79 | B T T H T T |
5 | Stockport County | 43 | 22 | 12 | 9 | 64 | 38 | 26 | 78 | B T T T T H |
6 | Leyton Orient | 43 | 21 | 6 | 16 | 65 | 46 | 19 | 69 | T B H T T T |
7 | Reading | 43 | 19 | 12 | 12 | 59 | 52 | 7 | 69 | T B T T H B |
8 | Bolton Wanderers | 43 | 20 | 6 | 17 | 63 | 64 | -1 | 66 | B T T B B B |
9 | Huddersfield Town | 43 | 19 | 7 | 17 | 55 | 46 | 9 | 64 | B B T B B B |
10 | Blackpool | 42 | 16 | 15 | 11 | 66 | 54 | 12 | 63 | B T T T B T |
11 | Lincoln City | 43 | 15 | 13 | 15 | 58 | 49 | 9 | 58 | H B T H H T |
12 | Barnsley | 43 | 16 | 9 | 18 | 63 | 68 | -5 | 57 | H H B B T B |
13 | Rotherham United | 43 | 15 | 10 | 18 | 51 | 56 | -5 | 55 | B T T T B H |
14 | Exeter City | 43 | 14 | 11 | 18 | 45 | 58 | -13 | 53 | B T B H T H |
15 | Stevenage Borough | 42 | 14 | 10 | 18 | 39 | 47 | -8 | 52 | H B B T B B |
16 | Wigan Athletic | 42 | 12 | 14 | 16 | 36 | 39 | -3 | 50 | H B H H H T |
17 | Peterborough United | 42 | 13 | 10 | 19 | 63 | 73 | -10 | 49 | T B T B B H |
18 | Mansfield Town | 42 | 13 | 9 | 20 | 52 | 62 | -10 | 48 | T T B B B H |
19 | Northampton Town | 43 | 11 | 14 | 18 | 43 | 61 | -18 | 47 | B H B T H B |
20 | Burton Albion | 42 | 10 | 13 | 19 | 44 | 59 | -15 | 43 | T B T B T H |
21 | Bristol Rovers | 43 | 12 | 7 | 24 | 43 | 69 | -26 | 43 | B B B B B H |
22 | Cambridge United | 43 | 9 | 11 | 23 | 42 | 67 | -25 | 38 | H H H T B T |
23 | Crawley Town | 43 | 9 | 10 | 24 | 49 | 81 | -32 | 37 | T T B B B H |
24 | Shrewsbury Town | 43 | 7 | 9 | 27 | 37 | 72 | -35 | 30 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh