Kết quả Bristol Rovers vs Exeter City, 21h00 ngày 12/04
Kết quả Bristol Rovers vs Exeter City
Đối đầu Bristol Rovers vs Exeter City
Phong độ Bristol Rovers gần đây
Phong độ Exeter City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.94O 2.5
1.00U 2.5
0.821
3.10X
3.502
2.20Hiệp 1+0
0.90-0
0.94O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol Rovers vs Exeter City
-
Sân vận động: Memorial Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 42
-
Bristol Rovers vs Exeter City: Diễn biến chính
-
11'0-1
Caleb Watts
-
32'0-1Kevin McDonald
-
42'0-2
Reece Cole (Assist:Jack McMillan)
-
46'Isaac Hutchinson
Matt Butcher0-2 -
46'Luke Thomas
Grant Ward0-2 -
56'0-2Caleb Watts
-
59'0-2Ryan Woods
Kevin McDonald -
59'0-2Vincent Harper
Tony Yogane -
59'0-2Joel Colwill
Reece Cole -
69'Ollie Dewsbury
ODonkor Gatlin0-2 -
69'Scott Sinclair
Sil Swinkels0-2 -
70'Ruel Sotiriou1-2
-
74'1-2Edward Francis
Caleb Watts -
79'1-2Joseph Whitworth
-
85'1-2Angus MacDonald
Sonny Cox -
87'1-2Jack McMillan
-
90'Romaine Sawyers1-2
-
Bristol Rovers vs Exeter City: Đội hình chính và dự bị
-
Bristol Rovers4-2-3-131Jed Ward25Sil Swinkels17Connor Taylor5James Wilson32Jack Hunt26Matt Butcher14Romaine Sawyers10Ruel Sotiriou8Grant Ward37Kofi Shaw24ODonkor Gatlin19Sonny Cox17Caleb Watts30Tony Yogane14Ilmari Niskanen2Jack McMillan28Kevin McDonald12Reece Cole20Ed Turns5Jack Fitzwater4Alex Hartridge1Joseph Whitworth
- Đội hình dự bị
-
7Scott Sinclair19Isaac Hutchinson43Ollie Dewsbury11Luke Thomas4Taylor Moore6Clinton Mola35Matthew HallAngus MacDonald 25Ryan Woods 6Vincent Harper 18Edward Francis 8Joel Colwill 23Andrew Oluwabori 11Jake Richardson 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joey BartonGary Caldwell
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol Rovers vs Exeter City: Số liệu thống kê
-
Bristol RoversExeter City
-
8Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
7Cản sút1
-
-
15Sút Phạt13
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
386Số đường chuyền307
-
-
69%Chuyền chính xác68%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị3
-
-
54Đánh đầu34
-
-
33Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công18
-
-
6Đánh chặn6
-
-
37Ném biên23
-
-
14Cản phá thành công18
-
-
6Thử thách13
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
13Long pass7
-
-
80Pha tấn công52
-
-
67Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 42 | 24 | 10 | 8 | 59 | 32 | 27 | 82 | T T T H T H |
3 | Wycombe Wanderers | 42 | 23 | 12 | 7 | 67 | 37 | 30 | 81 | T T H B T T |
4 | Stockport County | 42 | 22 | 11 | 9 | 63 | 37 | 26 | 77 | T B T T T T |
5 | Charlton Athletic | 42 | 22 | 10 | 10 | 58 | 38 | 20 | 76 | T B T T H T |
6 | Reading | 42 | 19 | 12 | 11 | 59 | 51 | 8 | 69 | H T B T T H |
7 | Leyton Orient | 42 | 20 | 6 | 16 | 61 | 43 | 18 | 66 | T T B H T T |
8 | Bolton Wanderers | 42 | 20 | 6 | 16 | 63 | 62 | 1 | 66 | B B T T B B |
9 | Huddersfield Town | 42 | 19 | 7 | 16 | 54 | 44 | 10 | 64 | T B B T B B |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Barnsley | 42 | 16 | 9 | 17 | 60 | 64 | -4 | 57 | B H H B B T |
12 | Lincoln City | 42 | 14 | 13 | 15 | 57 | 49 | 8 | 55 | T H B T H H |
13 | Rotherham United | 42 | 15 | 9 | 18 | 48 | 53 | -5 | 54 | B B T T T B |
14 | Stevenage Borough | 41 | 14 | 10 | 17 | 38 | 44 | -6 | 52 | B H B B T B |
15 | Exeter City | 42 | 14 | 10 | 18 | 45 | 58 | -13 | 52 | H B T B H T |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Wigan Athletic | 41 | 11 | 14 | 16 | 35 | 39 | -4 | 47 | B H B H H H |
18 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
19 | Northampton Town | 42 | 11 | 14 | 17 | 42 | 59 | -17 | 47 | H B H B T H |
20 | Burton Albion | 41 | 10 | 12 | 19 | 44 | 59 | -15 | 42 | B T B T B T |
21 | Bristol Rovers | 42 | 12 | 6 | 24 | 42 | 68 | -26 | 42 | B B B B B B |
22 | Crawley Town | 42 | 9 | 9 | 24 | 49 | 81 | -32 | 36 | B T T B B B |
23 | Cambridge United | 42 | 8 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 35 | B H H H T B |
24 | Shrewsbury Town | 42 | 7 | 9 | 26 | 37 | 71 | -34 | 30 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh