Kết quả Crawley Town vs Reading, 19h30 ngày 08/03
Kết quả Crawley Town vs Reading
Đối đầu Crawley Town vs Reading
Phong độ Crawley Town gần đây
Phong độ Reading gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.96O 2.75
0.82U 2.75
0.981
2.36X
3.652
2.49Hiệp 1+0
0.87-0
0.95O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crawley Town vs Reading
-
Sân vận động: Broadfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Crawley Town vs Reading: Diễn biến chính
-
29'0-1
Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan (Assist:Harvey Knibbs)
-
43'Louie Watson0-1
-
58'Panutche Camara
Louie Watson0-1 -
62'0-1Chem Campbell
Mamadi Camara -
62'0-1Jayden Wareham
Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan -
65'Ben Radcliffe0-1
-
68'Junior Quitirna
Max Anderson0-1 -
69'Bradley Ibrahim
Ben Radcliffe0-1 -
72'0-1Thomas Carroll
Billy Bodin -
81'Rory Feely
Ade Adeyemo0-1 -
81'Gavan Holohan
Tyreece John Jules0-1 -
82'0-1Andy Yiadom
Andre Garcia -
83'0-1Tivonge Rushesha
Kelvin Abrefa -
86'Bradley Ibrahim0-1
-
87'0-1Chem Campbell
-
90'Panutche Camara (Assist:Kamari Doyle)1-1
-
Crawley Town vs Reading: Đội hình chính và dự bị
-
Crawley Town3-5-1-11Joseph Wollacott5Charlie Barker24Toby Mullarkey30Ben Radcliffe9Will Swan6Max Anderson10Liam Fraser27Louie Watson22Ade Adeyemo26Kamari Doyle45Tyreece John Jules10Billy Bodin9Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan28Mamadi Camara7Harvey Knibbs29Lewis Wing8Charlie Savage2Kelvin Abrefa38Michael Stickland24Tyler Bindon30Andre Garcia22Joel Castro Pereira
- Đội hình dự bị
-
12Panutche Camara18Junior Quitirna23Bradley Ibrahim2Rory Feely8Gavan Holohan17Benjamin TanimuChem Campbell 20Jayden Wareham 19Thomas Carroll 11Andy Yiadom 17Tivonge Rushesha 14David Button 1Adrian Moyosoreoluwa Ameer Akande 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Scott LindseyRuben Selles
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crawley Town vs Reading: Số liệu thống kê
-
Crawley TownReading
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút1
-
-
9Sút Phạt18
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
357Số đường chuyền336
-
-
73%Chuyền chính xác71%
-
-
17Phạm lỗi9
-
-
7Việt vị5
-
-
52Đánh đầu60
-
-
27Đánh đầu thành công29
-
-
1Cứu thua0
-
-
7Rê bóng thành công16
-
-
9Đánh chặn4
-
-
16Ném biên21
-
-
7Cản phá thành công17
-
-
5Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass26
-
-
92Pha tấn công91
-
-
48Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 42 | 30 | 9 | 3 | 75 | 30 | 45 | 99 | T T T T H T |
2 | Wrexham | 44 | 25 | 11 | 8 | 62 | 34 | 28 | 86 | T H T H H T |
3 | Wycombe Wanderers | 44 | 24 | 12 | 8 | 69 | 41 | 28 | 84 | H B T T T B |
4 | Charlton Athletic | 44 | 24 | 10 | 10 | 64 | 39 | 25 | 82 | T T H T T T |
5 | Stockport County | 44 | 23 | 12 | 9 | 66 | 39 | 27 | 81 | T T T T H T |
6 | Leyton Orient | 44 | 22 | 6 | 16 | 67 | 47 | 20 | 72 | B H T T T T |
7 | Reading | 44 | 20 | 12 | 12 | 64 | 53 | 11 | 72 | B T T H B T |
8 | Bolton Wanderers | 44 | 20 | 6 | 18 | 65 | 68 | -3 | 66 | T T B B B B |
9 | Huddersfield Town | 44 | 19 | 7 | 18 | 56 | 48 | 8 | 64 | B T B B B B |
10 | Blackpool | 43 | 16 | 15 | 12 | 67 | 56 | 11 | 63 | T T T B T B |
11 | Lincoln City | 44 | 16 | 13 | 15 | 62 | 51 | 11 | 61 | B T H H T T |
12 | Barnsley | 44 | 16 | 10 | 18 | 64 | 69 | -5 | 58 | H B B T B H |
13 | Rotherham United | 44 | 15 | 10 | 19 | 51 | 57 | -6 | 55 | T T T B H B |
14 | Stevenage Borough | 43 | 15 | 10 | 18 | 40 | 47 | -7 | 55 | B B T B B T |
15 | Wigan Athletic | 43 | 13 | 14 | 16 | 37 | 39 | -2 | 53 | B H H H T T |
16 | Exeter City | 44 | 14 | 11 | 19 | 46 | 61 | -15 | 53 | T B H T H B |
17 | Peterborough United | 43 | 13 | 11 | 19 | 64 | 74 | -10 | 50 | B T B B H H |
18 | Northampton Town | 44 | 12 | 14 | 18 | 47 | 62 | -15 | 50 | H B T H B T |
19 | Mansfield Town | 43 | 13 | 9 | 21 | 53 | 67 | -14 | 48 | T B B B H B |
20 | Burton Albion | 43 | 10 | 13 | 20 | 45 | 61 | -16 | 43 | B T B T H B |
21 | Bristol Rovers | 44 | 12 | 7 | 25 | 43 | 70 | -27 | 43 | B B B B H B |
22 | Crawley Town | 44 | 10 | 10 | 24 | 52 | 82 | -30 | 40 | T B B B H T |
23 | Cambridge United | 44 | 9 | 11 | 24 | 43 | 69 | -26 | 38 | H H T B T B |
24 | Shrewsbury Town | 44 | 7 | 9 | 28 | 38 | 76 | -38 | 30 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh