Kết quả Huddersfield Town vs Crawley Town, 22h00 ngày 15/03
Kết quả Huddersfield Town vs Crawley Town
Phong độ Huddersfield Town gần đây
Phong độ Crawley Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.04+1.25
0.78O 2.75
0.84U 2.75
0.981
1.40X
4.002
7.50Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.91O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Huddersfield Town vs Crawley Town
-
Sân vận động: John Smiths Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 37
-
Huddersfield Town vs Crawley Town: Diễn biến chính
-
3'Joe Taylor1-0
-
8'Charlie Barker(OW)2-0
-
16'Callum Marshall3-0
-
26'3-0Liam Fraser
-
29'Matty Pearson (Assist:Ruben Roosken)4-0
-
46'4-0Ade Adeyemo
Panutche Camara -
56'4-0Toby Mullarkey
-
61'4-0Josh Flint
Liam Fraser -
61'4-0Rushian Hepburn-Murphy
Will Swan -
61'Lasse Sorenson
Matty Pearson4-0 -
61'Tawanda Chirewa
Joe Taylor4-0 -
64'4-0Charlie Barker
-
74'4-0Junior Quitirna
Jeremy Kelly -
75'Jonathan Hogg
Joseph Hodge4-0 -
76'Neo Eccleston
Ruben Roosken4-0 -
76'Ruben Roosken (Assist:Antony Evans)5-0
-
80'5-0Max Anderson
Tola Showunmi -
81'Josh Ruffels5-0
-
82'Jonathan Hogg5-0
-
90'5-1
Ade Adeyemo
-
Huddersfield Town vs Crawley Town: Đội hình chính và dự bị
-
Huddersfield Town4-2-2-21Lee Nicholls3Josh Ruffels17Brodie Spencer4Matty Pearson20Oliver Turton21Antony Evans41Joseph Hodge26Ruben Roosken8Ben Wiles22Joe Taylor7Callum Marshall29Tola Showunmi26Kamari Doyle9Will Swan27Louie Watson10Liam Fraser12Panutche Camara19Jeremy Kelly5Charlie Barker24Toby Mullarkey30Ben Radcliffe1Joseph Wollacott
- Đội hình dự bị
-
27Tawanda Chirewa2Lasse Sorenson6Jonathan Hogg30Neo Eccleston13Jacob Chapman31Loick Ayina19Freddie LadapoAde Adeyemo 22Josh Flint 28Rushian Hepburn-Murphy 14Junior Quitirna 18Max Anderson 6Tyreece John Jules 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil WarnockScott Lindsey
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Huddersfield Town vs Crawley Town: Số liệu thống kê
-
Huddersfield TownCrawley Town
-
9Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
24Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
15Sút ra ngoài9
-
-
5Sút Phạt6
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
524Số đường chuyền410
-
-
85%Chuyền chính xác81%
-
-
6Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị1
-
-
35Đánh đầu33
-
-
21Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn7
-
-
16Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công15
-
-
4Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass20
-
-
89Pha tấn công79
-
-
71Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh