Kết quả Leyton Orient vs Northampton Town, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Leyton Orient vs Northampton Town
Đối đầu Leyton Orient vs Northampton Town
Phong độ Leyton Orient gần đây
Phong độ Northampton Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.00O 2.5
0.88U 2.5
0.791
1.53X
3.802
7.00Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.06O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leyton Orient vs Northampton Town
-
Sân vận động: The Breyer Group Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Leyton Orient vs Northampton Town: Diễn biến chính
-
11'0-1
Tyler Roberts (Assist:Terry Taylor)
-
44'Jack Simpson0-1
-
45'0-2
Cameron McGeehan
-
46'Charlie Kelman
Jayden Sweeney0-2 -
60'Charlie Kelman (Assist:Daniel Agyei)1-2
-
64'1-2Timothy Eyoma
Aaron McGowan -
65'1-2Tyler Magloire
Akinwale Joseph Odimayo -
73'Sean Clare
Darren Pratley1-2 -
74'1-2Tarique Fosu-Henry
Tyler Roberts -
77'Diallang Jaiyesimi
Jamie Donley1-2 -
78'Dominic Ball
Jordan Brown1-2 -
87'Sonny Perkins
Azeem Abdulai1-2 -
90'1-2William Hondermarck
Cameron McGeehan -
90'1-2Ali Koiki
Sam Hoskins
-
Leyton Orient vs Northampton Town: Đội hình chính và dự bị
-
Leyton Orient4-2-3-124Josh Keeley3Jayden Sweeney4Jack Simpson45Rarmani Edmonds-Green22Ethan Galbraith8Jordan Brown18Darren Pratley47Azeem Abdulai17Jamie Donley9Randell Williams7Daniel Agyei18Cameron McGeehan15Dara Costelloe19Tyler Roberts7Sam Hoskins8Ben Perry16Terry Taylor10Mitchell Bernard Pinnock22Akinwale Joseph Odimayo35Max Dyche3Aaron McGowan1Lee Burge
- Đội hình dự bị
-
23Charlie Kelman28Sean Clare27Diallang Jaiyesimi15Dominic Ball20Sonny Perkins26Noah Phillips6Brandon CooperTimothy Eyoma 28Tyler Magloire 2Tarique Fosu-Henry 24Ali Koiki 14William Hondermarck 23Nik Tzanev 13James Anthony Wilson 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Richie WellensJon Brady
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leyton Orient vs Northampton Town: Số liệu thống kê
-
Leyton OrientNorthampton Town
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
11Sút Phạt9
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
368Số đường chuyền243
-
-
68%Chuyền chính xác51%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị1
-
-
78Đánh đầu84
-
-
42Đánh đầu thành công39
-
-
4Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công20
-
-
4Đánh chặn4
-
-
36Ném biên36
-
-
2Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công20
-
-
4Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass14
-
-
100Pha tấn công98
-
-
43Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 42 | 30 | 9 | 3 | 75 | 30 | 45 | 99 | T T T T H T |
2 | Wrexham | 44 | 25 | 11 | 8 | 62 | 34 | 28 | 86 | T H T H H T |
3 | Wycombe Wanderers | 44 | 24 | 12 | 8 | 69 | 41 | 28 | 84 | H B T T T B |
4 | Charlton Athletic | 44 | 24 | 10 | 10 | 64 | 39 | 25 | 82 | T T H T T T |
5 | Stockport County | 44 | 23 | 12 | 9 | 66 | 39 | 27 | 81 | T T T T H T |
6 | Leyton Orient | 44 | 22 | 6 | 16 | 67 | 47 | 20 | 72 | B H T T T T |
7 | Reading | 44 | 20 | 12 | 12 | 64 | 53 | 11 | 72 | B T T H B T |
8 | Bolton Wanderers | 44 | 20 | 6 | 18 | 65 | 68 | -3 | 66 | T T B B B B |
9 | Huddersfield Town | 44 | 19 | 7 | 18 | 56 | 48 | 8 | 64 | B T B B B B |
10 | Blackpool | 43 | 16 | 15 | 12 | 67 | 56 | 11 | 63 | T T T B T B |
11 | Lincoln City | 44 | 16 | 13 | 15 | 62 | 51 | 11 | 61 | B T H H T T |
12 | Barnsley | 44 | 16 | 10 | 18 | 64 | 69 | -5 | 58 | H B B T B H |
13 | Rotherham United | 44 | 15 | 10 | 19 | 51 | 57 | -6 | 55 | T T T B H B |
14 | Stevenage Borough | 43 | 15 | 10 | 18 | 40 | 47 | -7 | 55 | B B T B B T |
15 | Wigan Athletic | 43 | 13 | 14 | 16 | 37 | 39 | -2 | 53 | B H H H T T |
16 | Exeter City | 44 | 14 | 11 | 19 | 46 | 61 | -15 | 53 | T B H T H B |
17 | Peterborough United | 43 | 13 | 11 | 19 | 64 | 74 | -10 | 50 | B T B B H H |
18 | Northampton Town | 44 | 12 | 14 | 18 | 47 | 62 | -15 | 50 | H B T H B T |
19 | Mansfield Town | 43 | 13 | 9 | 21 | 53 | 67 | -14 | 48 | T B B B H B |
20 | Burton Albion | 43 | 10 | 13 | 20 | 45 | 61 | -16 | 43 | B T B T H B |
21 | Bristol Rovers | 44 | 12 | 7 | 25 | 43 | 70 | -27 | 43 | B B B B H B |
22 | Crawley Town | 44 | 10 | 10 | 24 | 52 | 82 | -30 | 40 | T B B B H T |
23 | Cambridge United | 44 | 9 | 11 | 24 | 43 | 69 | -26 | 38 | H H T B T B |
24 | Shrewsbury Town | 44 | 7 | 9 | 28 | 38 | 76 | -38 | 30 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh