Kết quả Rotherham United vs Blackpool, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Rotherham United vs Blackpool
Đối đầu Rotherham United vs Blackpool
Phong độ Rotherham United gần đây
Phong độ Blackpool gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 2.5
0.88U 2.5
0.921
2.45X
3.402
2.80Hiệp 1+0
0.93-0
0.91O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rotherham United vs Blackpool
-
Sân vận động: New York Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 41
-
Rotherham United vs Blackpool: Diễn biến chính
-
26'Hakeem Odofin1-0
-
35'1-0Tom Bloxham
Lee Evans -
46'1-0Samuel Silvera
Robert Apter -
46'1-0Jake Beesley
Ashley Fletcher -
46'1-0CJ Hamilton
Niall Ennis -
52'1-0Jake Beesley
-
61'Mallik Wilks1-0
-
68'Jordan Hugill
Mallik Wilks1-0 -
72'Sam Nombe1-0
-
82'1-1
Sonny Carey
-
86'Jack Holmes
Liam Kelly1-1 -
89'1-1Jake Beesley
-
90'Jonson Scott Clarke-Harris
Sam Nombe1-1 -
90'Joe Rafferty (Assist:Sam Nombe)2-1
-
Rotherham United vs Blackpool: Đội hình chính và dự bị
-
Rotherham United3-4-1-21Cameron Dawson24Cameron Humphreys22Hakeem Odofin2Joe Rafferty6Reece James7Joe Powell4Liam Kelly25Pelly Ruddock15Louie Sibley8Sam Nombe12Mallik Wilks11Ashley Fletcher21Niall Ennis25Robert Apter7Lee Evans8Albie Morgan10Sonny Carey24Odel Offiah20Oliver Casey3James Husband15Hayden Coulson30Harry Tyrer
- Đội hình dự bị
-
10Jordan Hugill23Jack Holmes9Jonson Scott Clarke-Harris20Dillon Phillips37Jake Hulley39Harrison Duncan38Kane RichardsonTom Bloxham 14CJ Hamilton 22Samuel Silvera 19Jake Beesley 18Richard ODonnell 1Jordan Lawrence-Gabriel 4Matthew Pennington 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matt TaylorNeil Critchley
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Rotherham United vs Blackpool: Số liệu thống kê
-
Rotherham UnitedBlackpool
-
7Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
15Sút Phạt15
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
295Số đường chuyền409
-
-
67%Chuyền chính xác79%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
53Đánh đầu32
-
-
22Đánh đầu thành công20
-
-
3Cứu thua8
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn4
-
-
17Ném biên20
-
-
12Cản phá thành công12
-
-
4Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
99Pha tấn công92
-
-
29Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 42 | 30 | 9 | 3 | 75 | 30 | 45 | 99 | T T T T H T |
2 | Wrexham | 44 | 25 | 11 | 8 | 62 | 34 | 28 | 86 | T H T H H T |
3 | Wycombe Wanderers | 44 | 24 | 12 | 8 | 69 | 41 | 28 | 84 | H B T T T B |
4 | Charlton Athletic | 44 | 24 | 10 | 10 | 64 | 39 | 25 | 82 | T T H T T T |
5 | Stockport County | 44 | 23 | 12 | 9 | 66 | 39 | 27 | 81 | T T T T H T |
6 | Leyton Orient | 44 | 22 | 6 | 16 | 67 | 47 | 20 | 72 | B H T T T T |
7 | Reading | 44 | 20 | 12 | 12 | 64 | 53 | 11 | 72 | B T T H B T |
8 | Bolton Wanderers | 44 | 20 | 6 | 18 | 65 | 68 | -3 | 66 | T T B B B B |
9 | Huddersfield Town | 44 | 19 | 7 | 18 | 56 | 48 | 8 | 64 | B T B B B B |
10 | Blackpool | 43 | 16 | 15 | 12 | 67 | 56 | 11 | 63 | T T T B T B |
11 | Lincoln City | 44 | 16 | 13 | 15 | 62 | 51 | 11 | 61 | B T H H T T |
12 | Barnsley | 44 | 16 | 10 | 18 | 64 | 69 | -5 | 58 | H B B T B H |
13 | Rotherham United | 44 | 15 | 10 | 19 | 51 | 57 | -6 | 55 | T T T B H B |
14 | Stevenage Borough | 43 | 15 | 10 | 18 | 40 | 47 | -7 | 55 | B B T B B T |
15 | Wigan Athletic | 43 | 13 | 14 | 16 | 37 | 39 | -2 | 53 | B H H H T T |
16 | Exeter City | 44 | 14 | 11 | 19 | 46 | 61 | -15 | 53 | T B H T H B |
17 | Peterborough United | 43 | 13 | 11 | 19 | 64 | 74 | -10 | 50 | B T B B H H |
18 | Northampton Town | 44 | 12 | 14 | 18 | 47 | 62 | -15 | 50 | H B T H B T |
19 | Mansfield Town | 43 | 13 | 9 | 21 | 53 | 67 | -14 | 48 | T B B B H B |
20 | Burton Albion | 43 | 10 | 13 | 20 | 45 | 61 | -16 | 43 | B T B T H B |
21 | Bristol Rovers | 44 | 12 | 7 | 25 | 43 | 70 | -27 | 43 | B B B B H B |
22 | Crawley Town | 44 | 10 | 10 | 24 | 52 | 82 | -30 | 40 | T B B B H T |
23 | Cambridge United | 44 | 9 | 11 | 24 | 43 | 69 | -26 | 38 | H H T B T B |
24 | Shrewsbury Town | 44 | 7 | 9 | 28 | 38 | 76 | -38 | 30 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh