Kết quả Wigan Athletic vs Wrexham, 18h30 ngày 12/04
Kết quả Wigan Athletic vs Wrexham
Đối đầu Wigan Athletic vs Wrexham
Phong độ Wigan Athletic gần đây
Phong độ Wrexham gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.04-0.25
0.80O 2
0.94U 2
0.881
3.45X
3.052
2.06Hiệp 1+0.25
0.66-0.25
1.21O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wigan Athletic vs Wrexham
-
Sân vận động: DW Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 42
-
Wigan Athletic vs Wrexham: Diễn biến chính
-
68'0-0Ryan Barnett
James McClean -
68'0-0Steven Fletcher
Jay Rodriguez -
68'0-0Elliott Lee
George Dobson -
79'Harry Mchugh
Jensen Weir0-0 -
83'0-0Jack Marriott
Sam Smith -
86'Luke Robinson0-0
-
Wigan Athletic vs Wrexham: Đội hình chính và dự bị
-
Wigan Athletic4-3-1-21Sam Tickle19Luke Robinson4Will Aimson15Jason Kerr23James Carragher2Jon Mellish16Babajide Ezekiel Adeeko11Owen Dale6Jensen Weir28Dale Taylor37Maleace Asamoah28Sam Smith16Jay Rodriguez47Ryan James Longman15George Dobson37Matthew James20Oliver Rathbone7James McClean4Max Cleworth5Eoghan OConnell3Lewis Brunt1Arthur Okonkwo
- Đội hình dự bị
-
24Harry Mchugh14Chris Sze12Tom Watson20Callum Henry McManaman17Toby Sibbick44Joseph Hungbo21Scott SmithRyan Barnett 29Elliott Lee 38Jack Marriott 11Steven Fletcher 26Thomas James OConnor 6Callum Burton 13Dan Scarr 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shaun Richard MaloneyPhil Parkinson
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wigan Athletic vs Wrexham: Số liệu thống kê
-
Wigan AthleticWrexham
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút1
-
-
10Sút Phạt7
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
289Số đường chuyền415
-
-
63%Chuyền chính xác73%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
62Đánh đầu66
-
-
29Đánh đầu thành công35
-
-
0Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn3
-
-
25Ném biên20
-
-
10Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách4
-
-
9Long pass27
-
-
55Pha tấn công62
-
-
37Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 42 | 24 | 10 | 8 | 59 | 32 | 27 | 82 | T T T H T H |
3 | Wycombe Wanderers | 42 | 23 | 12 | 7 | 67 | 37 | 30 | 81 | T T H B T T |
4 | Stockport County | 42 | 22 | 11 | 9 | 63 | 37 | 26 | 77 | T B T T T T |
5 | Charlton Athletic | 42 | 22 | 10 | 10 | 58 | 38 | 20 | 76 | T B T T H T |
6 | Reading | 42 | 19 | 12 | 11 | 59 | 51 | 8 | 69 | H T B T T H |
7 | Leyton Orient | 42 | 20 | 6 | 16 | 61 | 43 | 18 | 66 | T T B H T T |
8 | Bolton Wanderers | 42 | 20 | 6 | 16 | 63 | 62 | 1 | 66 | B B T T B B |
9 | Huddersfield Town | 42 | 19 | 7 | 16 | 54 | 44 | 10 | 64 | T B B T B B |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Barnsley | 42 | 16 | 9 | 17 | 60 | 64 | -4 | 57 | B H H B B T |
12 | Lincoln City | 42 | 14 | 13 | 15 | 57 | 49 | 8 | 55 | T H B T H H |
13 | Rotherham United | 42 | 15 | 9 | 18 | 48 | 53 | -5 | 54 | B B T T T B |
14 | Stevenage Borough | 41 | 14 | 10 | 17 | 38 | 44 | -6 | 52 | B H B B T B |
15 | Exeter City | 42 | 14 | 10 | 18 | 45 | 58 | -13 | 52 | H B T B H T |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Wigan Athletic | 41 | 11 | 14 | 16 | 35 | 39 | -4 | 47 | B H B H H H |
18 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
19 | Northampton Town | 42 | 11 | 14 | 17 | 42 | 59 | -17 | 47 | H B H B T H |
20 | Burton Albion | 41 | 10 | 12 | 19 | 44 | 59 | -15 | 42 | B T B T B T |
21 | Bristol Rovers | 42 | 12 | 6 | 24 | 42 | 68 | -26 | 42 | B B B B B B |
22 | Crawley Town | 42 | 9 | 9 | 24 | 49 | 81 | -32 | 36 | B T T B B B |
23 | Cambridge United | 42 | 8 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 35 | B H H H T B |
24 | Shrewsbury Town | 42 | 7 | 9 | 26 | 37 | 71 | -34 | 30 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh