Kết quả Favoritner AC vs SC Mannsdorf, 01h30 ngày 15/03
Kết quả Favoritner AC vs SC Mannsdorf
Đối đầu Favoritner AC vs SC Mannsdorf
Phong độ Favoritner AC gần đây
Phong độ SC Mannsdorf gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.96-0.5
0.76O 2.5
0.73U 2.5
1.001
3.60X
3.502
1.80Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
0.90O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Favoritner AC vs SC Mannsdorf
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 18
-
Favoritner AC vs SC Mannsdorf: Diễn biến chính
-
8'0-0
-
17'0-0
-
26'0-0
-
30'0-1
Benjamin Budimir
-
41'0-1
-
52'0-1
-
61'0-2
Zoran Mihailovic
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Favoritner AC vs SC Mannsdorf: Số liệu thống kê
-
Favoritner ACSC Mannsdorf
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
100Pha tấn công91
-
-
57Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 23 | 12 | 7 | 4 | 43 | 18 | 25 | 43 | T B T T T H |
2 | Neusiedl | 23 | 12 | 7 | 4 | 40 | 25 | 15 | 43 | T T H H H H |
3 | SR Donaufeld Wien | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 42 | H T T T T T |
4 | Kremser | 23 | 11 | 8 | 4 | 44 | 25 | 19 | 41 | B T T H H T |
5 | Austria Wien (Youth) | 22 | 11 | 6 | 5 | 35 | 22 | 13 | 39 | T T H B H T |
6 | Wiener SC | 23 | 10 | 8 | 5 | 45 | 35 | 10 | 38 | T T T H T T |
7 | Traiskirchen | 23 | 9 | 8 | 6 | 44 | 35 | 9 | 35 | T H T H T B |
8 | SV Oberwart | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 26 | 0 | 31 | B B B H H B |
9 | Sportunion Mauer | 23 | 9 | 3 | 11 | 31 | 38 | -7 | 30 | B T B H B H |
10 | Team Wiener Linien | 23 | 6 | 10 | 7 | 36 | 36 | 0 | 28 | B T B B H H |
11 | Wiener Viktoria | 23 | 5 | 9 | 9 | 29 | 45 | -16 | 24 | T B T H H H |
12 | Favoritner AC | 23 | 6 | 5 | 12 | 25 | 39 | -14 | 23 | B T B B H H |
13 | SV Gloggnitz | 23 | 5 | 6 | 12 | 30 | 46 | -16 | 21 | B H T H T B |
14 | SV Leobendorf | 23 | 4 | 8 | 11 | 32 | 38 | -6 | 20 | B H H B B B |
15 | ASV Siegendorf | 23 | 4 | 7 | 12 | 29 | 47 | -18 | 19 | H B H H B B |
16 | Mauerwerk | 23 | 3 | 6 | 14 | 22 | 47 | -25 | 15 | H B B B H B |
Upgrade Team