Kết quả Kufstein vs St. Johann, 00h00 ngày 26/04
Kết quả Kufstein vs St. Johann
Đối đầu Kufstein vs St. Johann
Phong độ Kufstein gần đây
Phong độ St. Johann gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.70U 2.5
0.961
2.70X
3.052
2.25Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kufstein vs St. Johann
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 23
-
Kufstein vs St. Johann: Diễn biến chính
-
45'0-1
Philipp Illmer
-
64'Lukas Hofmann1-1
-
68'Lukas Hofmann2-1
-
82'2-2
Benjamin Ajibade
-
88'2-3
Philipp Illmer
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Kufstein vs St. Johann: Số liệu thống kê
-
KufsteinSt. Johann
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SR Donaufeld Wien | 30 | 19 | 6 | 5 | 60 | 33 | 27 | 63 | T B T T T T |
2 | Austria Wien (Youth) | 30 | 17 | 7 | 6 | 61 | 31 | 30 | 58 | T T H T T T |
3 | SC Mannsdorf | 30 | 16 | 8 | 6 | 52 | 21 | 31 | 56 | T T B T B H |
4 | Neusiedl | 30 | 16 | 7 | 7 | 59 | 40 | 19 | 55 | T T B T B B |
5 | Wiener SC | 30 | 12 | 12 | 6 | 54 | 43 | 11 | 48 | T H H B T H |
6 | Kremser | 30 | 12 | 11 | 7 | 55 | 40 | 15 | 47 | H H T B B H |
7 | SV Oberwart | 30 | 11 | 11 | 8 | 40 | 34 | 6 | 44 | H B T T T T |
8 | Traiskirchen | 30 | 11 | 9 | 10 | 56 | 56 | 0 | 42 | B B T T B B |
9 | Team Wiener Linien | 30 | 10 | 11 | 9 | 51 | 45 | 6 | 41 | H B B T T T |
10 | Sportunion Mauer | 30 | 12 | 5 | 13 | 42 | 46 | -4 | 41 | H T H T B T |
11 | SV Leobendorf | 30 | 8 | 9 | 13 | 48 | 47 | 1 | 33 | T H T B B T |
12 | Wiener Viktoria | 30 | 8 | 9 | 13 | 35 | 56 | -21 | 33 | B B T B T B |
13 | SV Gloggnitz | 30 | 6 | 9 | 15 | 42 | 64 | -22 | 27 | H H B B T H |
14 | Favoritner AC | 30 | 6 | 8 | 16 | 34 | 58 | -24 | 26 | H H H B B B |
15 | ASV Siegendorf | 30 | 4 | 7 | 19 | 34 | 68 | -34 | 19 | B B B B B B |
16 | Mauerwerk | 30 | 4 | 7 | 19 | 29 | 70 | -41 | 19 | B H B B T B |
Upgrade Team