Kết quả SV Kuchl vs Kufstein, 22h10 ngày 01/05
Kết quả SV Kuchl vs Kufstein
Đối đầu SV Kuchl vs Kufstein
Phong độ SV Kuchl gần đây
Phong độ Kufstein gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/05/202522:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.81+1
0.99O 3.25
0.83U 3.25
0.971
1.57X
4.002
4.30Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.73O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SV Kuchl vs Kufstein
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 24
-
SV Kuchl vs Kufstein: Diễn biến chính
-
13'Marco Hödl1-0
-
16'Justin Muhlbauer2-0
-
35'2-0
-
51'2-0
-
70'Horst Nestaval3-0
-
79'3-1
Stefan Lauf
-
81'Marco Hödl4-1
-
85'4-2
Mathias Madersbacher
-
87'4-2
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SV Kuchl vs Kufstein: Số liệu thống kê
-
SV KuchlKufstein
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
82Pha tấn công87
-
-
58Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SR Donaufeld Wien | 30 | 19 | 6 | 5 | 60 | 33 | 27 | 63 | T B T T T T |
2 | Austria Wien (Youth) | 30 | 17 | 7 | 6 | 61 | 31 | 30 | 58 | T T H T T T |
3 | SC Mannsdorf | 30 | 16 | 8 | 6 | 52 | 21 | 31 | 56 | T T B T B H |
4 | Neusiedl | 30 | 16 | 7 | 7 | 59 | 40 | 19 | 55 | T T B T B B |
5 | Wiener SC | 30 | 12 | 12 | 6 | 54 | 43 | 11 | 48 | T H H B T H |
6 | Kremser | 29 | 12 | 10 | 7 | 52 | 37 | 15 | 46 | B H H T B B |
7 | Traiskirchen | 30 | 11 | 9 | 10 | 56 | 56 | 0 | 42 | B B T T B B |
8 | SV Oberwart | 29 | 10 | 11 | 8 | 37 | 33 | 4 | 41 | B H B T T T |
9 | Team Wiener Linien | 29 | 9 | 11 | 9 | 47 | 44 | 3 | 38 | T H B B T T |
10 | Sportunion Mauer | 29 | 11 | 5 | 13 | 37 | 44 | -7 | 38 | B H T H T B |
11 | SV Leobendorf | 30 | 8 | 9 | 13 | 48 | 47 | 1 | 33 | T H T B B T |
12 | Wiener Viktoria | 29 | 8 | 9 | 12 | 34 | 53 | -19 | 33 | T B B T B T |
13 | Favoritner AC | 29 | 6 | 8 | 15 | 32 | 53 | -21 | 26 | B H H H B B |
14 | SV Gloggnitz | 29 | 6 | 8 | 15 | 39 | 61 | -22 | 26 | B H H B B T |
15 | ASV Siegendorf | 30 | 4 | 7 | 19 | 34 | 68 | -34 | 19 | B B B B B B |
16 | Mauerwerk | 29 | 4 | 7 | 18 | 28 | 66 | -38 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team